Vòng 21
01:00 ngày 04/02/2025
Anorthosis Famagusta FC
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
APOEL Nicosia 2
Địa điểm: Antonis Papadopoulos Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.93
-0.75
0.93
O 2.5
0.78
U 2.5
0.86
1
4.60
X
3.60
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.93
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
Phút
APOEL Nicosia APOEL Nicosia
22'
match yellow.png Sergio Tejera Rodriguez
30'
match goal 0 - 1 David Sandan Abagna
35'
match var David Sandan Abagna Goal Disallowed
Rafael Guimaraes Lopes 1 - 1 match goal
41'
Konstantinos Chrysopoulos 2 - 1 match goal
45'
57'
match goal 2 - 2 Youssef El Arabi
Giannis Kargas match yellow.png
74'
90'
match yellow.png Konstantinos Galanopoulos
90'
match red Anastasios Donis
90'
match yellow.pngmatch red Sergio Tejera Rodriguez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
APOEL Nicosia APOEL Nicosia
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
24
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
12
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
87
 
Pha tấn công
 
103
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
50% Kiểm soát bóng 56%
9.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.8
1.4 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.1
2.4 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 6.7
48.2% Kiểm soát bóng 56.9%
9.3 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anorthosis Famagusta FC (24trận)
Chủ Khách
APOEL Nicosia (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
9
2
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
0
1
2
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
2
3
2
3