![Ankaragucu Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Kasimpasa Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
0.95
0.95
1.01
0.87
2.15
3.50
2.90
0.68
1.21
0.76
1.11
Diễn biến chính
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Haris Hajradinovic
Kiến tạo: Pedrinho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Stelios Kitsiou
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Renaldo Cephas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Riad Bajic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Haris Hajradinovic
Ra sân: Pedrinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
Đội hình xuất phát
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ankaragucu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Federico Macheda | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
30 | Tolga Cigerci | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
70 | Stelios Kitsiou | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 29 | 6.15 | |
26 | Uros Radakovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 44 | 6.35 | |
9 | Riad Bajic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 9 | 26 | 7.91 | |
5 | Matej Hanousek | Defender | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 1 | 2 | 23 | 6.97 | |
99 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 47 | 25 | 53.19% | 0 | 0 | 56 | 5.95 | |
8 | Pedrinho | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 4 | 0 | 54 | 8.23 | |
7 | Anastasios Chatzigiovannis | Midfielder | 4 | 2 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 44 | 7.24 | |
80 | Olimpiu Vasile Morutan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 4 | 0 | 28 | 6.37 | |
18 | Nihad Mujakic | Defender | 1 | 1 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 1 | 54 | 6.76 | |
23 | Ali Kaan Guneren | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 40 | 6.71 | |
4 | Atakan Cankaya | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 42 | 6.39 | |
6 | Cem Turkmen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.08 | |
29 | Renaldo Cephas | Forward | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 60% | 2 | 1 | 37 | 8.49 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Aytac Kara | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 0 | 5 | 73 | 7.09 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 42 | 5.7 | |
10 | Haris Hajradinovic | Midfielder | 3 | 0 | 3 | 48 | 37 | 77.08% | 5 | 2 | 67 | 6.91 | |
2 | Claudio Winck Neto | Defender | 1 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 8 | 3 | 78 | 6.41 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 3 | 2 | 28 | 5.94 | |
18 | Joia Nuno Da Costa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 3 | 52 | 7.54 | |
6 | Gokhan Gul | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 49 | 39 | 79.59% | 2 | 3 | 55 | 6.15 | |
97 | Iron Gomis | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 0 | 62 | 6.37 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Defender | 1 | 0 | 1 | 63 | 50 | 79.37% | 7 | 1 | 83 | 6.44 | |
20 | Selim Dilli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 1 | 7 | 6.13 | |
58 | Yasin Özcan | Defender | 2 | 0 | 0 | 84 | 73 | 86.9% | 0 | 1 | 90 | 5.18 | |
29 | Taylan Aydin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 60 | 86.96% | 0 | 2 | 82 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ