![Ankaragucu Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Hatayspor Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
1.05
0.85
0.75
0.93
1.91
3.60
3.40
1.05
0.85
0.77
1.12
Diễn biến chính
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Engin Aksoy
Ra sân: Alper Uludag
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riad Bajic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Efkan Bekiroglu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgi Aburjania
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Renat Dadashov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fisayo Dele-Bashiru
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
Đội hình xuất phát
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ankaragucu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Alper Uludag | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.35 | |
26 | Uros Radakovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.47 | |
9 | Riad Bajic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
99 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.42 | |
8 | Pedrinho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.29 | |
80 | Olimpiu Vasile Morutan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.23 | |
10 | Efkan Bekiroglu | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.22 | |
18 | Nihad Mujakic | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.35 | |
23 | Ali Kaan Guneren | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.34 | |
4 | Atakan Cankaya | Defender | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 2 | 15 | 6.7 | |
29 | Renaldo Cephas | Forward | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 7.02 |
Hatayspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Nikola Maksimovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 13 | 6.04 | |
10 | Carlos Strandberg | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.86 | |
1 | Erce Kardesler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 5.74 | |
22 | Kerim Alici | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
5 | Gorkem Saglam | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 5.94 | |
29 | Giorgi Aburjania | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.89 | |
9 | Renat Dadashov | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.92 | |
99 | Rigoberto Rivas | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
3 | Guy-Marcelin Kilama | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 5.81 | |
17 | Fisayo Dele-Bashiru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
57 | Engin Aksoy | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ