![Ankaragucu Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Giresunspor Giresunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114721.jpg)
0.86
0.94
0.84
0.86
1.86
3.55
3.45
0.99
0.76
0.65
1.05
Diễn biến chính
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Giresunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114721.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Ghayas Zahid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lamine Diack
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Anastasios Chatzigiovannis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Emre Kilinc
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brandley Kuwas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Faruk Can Genc
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorman David Campuzano Puentes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cem Akpinar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Serginho Antonio Da Luiz Junior
Ra sân: Ali Sowe
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Anastasios Chatzigiovannis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Taylan Antalyali
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Giresunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114721.jpg)
Đội hình xuất phát
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Giresunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114721.jpg)
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114721.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ankaragucu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Kevin Malcuit | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 57 | 46 | 80.7% | 3 | 1 | 81 | 6.98 | |
17 | Stelios Kitsiou | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 4 | 1 | 76 | 7.51 | |
54 | Emre Kilinc | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 6 | 0 | 43 | 6.6 | |
48 | Taylan Antalyali | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 41 | 32 | 78.05% | 1 | 0 | 50 | 7.44 | |
32 | Gokhan Akkan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 20 | 5.99 | |
19 | Ghayas Zahid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 32 | 5.99 | |
22 | Ali Sowe | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 35 | 8.49 | |
5 | Matej Hanousek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 48 | 35 | 72.92% | 7 | 3 | 74 | 7.37 | |
8 | Pedrinho | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 6.52 | |
29 | Bevic Moussiti Oko | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.26 | |
7 | Anastasios Chatzigiovannis | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 26 | 7.96 | |
18 | Nihad Mujakic | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 2 | 1 | 62 | 6.41 | |
16 | Andrej Djokanovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 35 | 6.67 | |
37 | Arda Kizildag | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.22 | |
4 | Atakan Cankaya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 1 | 71 | 7.2 | |
14 | Lamine Diack | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 36 | 5.4 |
Giresunspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Alper Uludag | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 19 | 5.91 | |
21 | Ramón Arias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 6 | 42 | 6.49 | |
35 | Ferhat Kaplan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 17 | 53.13% | 0 | 0 | 41 | 6.23 | |
11 | Brandley Kuwas | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 26 | 6.33 | |
9 | Riad Bajic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 2 | 39 | 6.16 | |
23 | Gorkem Saglam | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 5 | 2 | 45 | 6.29 | |
30 | Jorman David Campuzano Puentes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 40 | 6.4 | |
19 | Rahmetullah Berisbek | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 5.86 | |
17 | Dogan Can Davas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 11 | 5.79 | |
10 | Serginho Antonio Da Luiz Junior | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 0 | 45 | 6.1 | |
77 | Hayrullah Bilazer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 15 | 57.69% | 1 | 0 | 44 | 5.91 | |
14 | Robert Andres Mejia Navarrete | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 1 | 44 | 6.33 | |
99 | Faruk Can Genc | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 1 | 51 | 6.62 | |
22 | Cem Akpinar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 30 | 6.29 | |
75 | Mert Kurt | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
50 | Kadir Seven | Defender | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ