![Ankaragucu Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Galatasaray Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
0.99
0.91
0.89
0.99
5.00
4.33
1.50
0.75
1.12
1.12
0.75
Diễn biến chính
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dries Mertens
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Baris Yilmaz
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Kazimcan Karatas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Efkan Bekiroglu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riccardo Saponara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kerem Demirbay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dries Mertens
Ra sân: Renaldo Cephas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Davinson Sanchez Mina
Ra sân: Pedrinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Baris Yilmaz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
Đội hình xuất phát
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ankaragucu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tolga Cigerci | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
17 | Riccardo Saponara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 16 | 5.89 | |
70 | Stelios Kitsiou | Defender | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 30 | 6.07 | |
26 | Uros Radakovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 3 | 27 | 6.26 | |
22 | Ali Sowe | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 18 | 5.89 | |
99 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 1 | 25 | 6.55 | |
8 | Pedrinho | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 2 | 1 | 29 | 5.65 | |
80 | Olimpiu Vasile Morutan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.18 | |
45 | Yildirim Mert Cetin | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
10 | Efkan Bekiroglu | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 17 | 5.59 | |
18 | Nihad Mujakic | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 37 | 6.34 | |
23 | Ali Kaan Guneren | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 23 | 6.06 | |
35 | Kazimcan Karatas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 23 | 5.46 | |
29 | Renaldo Cephas | Forward | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 21 | 6.01 |
Galatasaray
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fernando Muslera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 7.18 | |
10 | Dries Mertens | Tiền vệ công | 6 | 1 | 3 | 8 | 7 | 87.5% | 5 | 0 | 27 | 8.15 | |
9 | Mauro Emanuel Icardi Rivero | Forward | 3 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 7.48 | |
8 | Kerem Demirbay | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 4 | 2 | 45 | 8 | |
6 | Davinson Sanchez Mina | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 1 | 39 | 7.52 | |
25 | Victor Nelsson | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 4 | 31 | 7.12 | |
17 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 2 | 41 | 6.97 | |
20 | Mateus Cardoso Lemos Martins | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 25 | 6.99 | |
18 | Berkan smail Kutlu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 33 | 6.46 | |
7 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Tiền vệ công | 4 | 1 | 5 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 0 | 44 | 7.87 | |
53 | Baris Yilmaz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 32 | 7.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ