![Ankaragucu Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Adana Demirspor Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
Diễn biến chính
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dorukhan Tokoz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: MBaye Niang
Ra sân: Yildirim Mert Cetin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Renaldo Cephas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrej Djokanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ali Sowe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Efkan Bekiroglu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
Đội hình xuất phát
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ankaragucu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rafal Gikiewicz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 21 | 6.47 | |
30 | Tolga Cigerci | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 43 | 6.68 | |
70 | Stelios Kitsiou | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 22 | 6.45 | |
26 | Uros Radakovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 35 | 6.54 | |
22 | Ali Sowe | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 20 | 6.34 | |
45 | Yildirim Mert Cetin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 24 | 5.58 | |
10 | Efkan Bekiroglu | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 28 | 7.39 | |
18 | Nihad Mujakic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 37 | 6.37 | |
16 | Andrej Djokanovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 20 | 6.48 | |
77 | Hayrullah Bilazer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 29 | 6.18 | |
29 | Renaldo Cephas | Cánh trái | 5 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 24 | 6.91 |
Adana Demirspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | Benjamin Stambouli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 30 | 6.42 | |
9 | MBaye Niang | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 17 | 7.02 | |
22 | Jonas Svensson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 0 | 40 | 6.49 | |
77 | Kevin Rodrigues Pires | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 23 | 21 | 91.3% | 3 | 0 | 35 | 6.51 | |
25 | Ertac Ozbir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.47 | |
32 | Yusuf Erdogan | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 29 | 6.51 | |
8 | Emre Akbaba | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 21 | 13 | 61.9% | 3 | 0 | 31 | 6.97 | |
4 | Semih Guler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 42 | 6.31 | |
26 | Dorukhan Tokoz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 17 | 6.13 | |
11 | Babajide David Akintola | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 18 | 6.13 | |
5 | Andrew Gravillon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 39 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ