Vòng Group stage
02:45 ngày 25/03/2025
Anh
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Latvia
Địa điểm: Wembley Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.25
0.86
+3.25
0.98
O 3.75
0.81
U 3.75
1.01
1
1.06
X
15.00
2
34.00
Hiệp 1
-1.5
1.05
+1.5
0.79
O 0.5
0.13
U 0.5
4.50

Diễn biến chính

Anh Anh
Phút
Latvia Latvia
Reece James 1 - 0 match goal
38'
Jude Bellingham match yellow.png
42'
54'
match change Vitalijs Jagodinskis
Ra sân: Roberts Savalnieks
Eberechi Eze
Ra sân: Jarrod Bowen
match change
61'
61'
match change Dario Sits
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
61'
match change Eduards Daskevics
Ra sân: Raivis Jurkovskis
Phil Foden
Ra sân: Jude Bellingham
match change
67'
Harry Kane 2 - 0
Kiến tạo: Declan Rice
match goal
68'
Eberechi Eze 3 - 0
Kiến tạo: Phil Foden
match goal
76'
Kyle Walker
Ra sân: Myles Lewis Skelly
match change
79'
Curtis Jones
Ra sân: Marcus Rashford
match change
79'
Jordan Henderson
Ra sân: Declan Rice
match change
79'
83'
match change Niks Sliede
Ra sân: Daniels Balodis
83'
match change Deniss Melniks
Ra sân: Janis Ikaunieks
85'
match yellow.png Deniss Melniks
89'
match yellow.png Dario Sits

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anh Anh
Latvia Latvia
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
11
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
694
 
Số đường chuyền
 
254
95%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu
 
15
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
2
16
 
Ném biên
 
17
7
 
Cản phá thành công
 
25
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
11
 
Long pass
 
15
152
 
Pha tấn công
 
22
120
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jordan Henderson
2
Kyle Walker
7
Phil Foden
15
Eberechi Eze
17
Curtis Jones
12
Dan Burn
19
Dominic Solanke
13
Dean Henderson
18
Morgan Gibbs White
22
James Trafford
14
Levi Samuels Colwill
21
Jarell Quansah
Anh Anh 4-2-3-1
5-4-1 Latvia Latvia
1
Pickford
23
Skelly
6
Guehi
5
Ngoyo
3
James
4
Rice
10
Bellingh...
11
Rashford
16
Rogers
20
Bowen
9
Kane
1
Zviedris
11
Savalnie...
13
Jurkovsk...
5
Cernomor...
2
Balodis
14
Ciganiks
16
Jaunzems
22
Saveljev...
15
Zelenkov...
10
Ikauniek...
9
Gutkovsk...

Substitutes

3
Vitalijs Jagodinskis
20
Deniss Melniks
7
Eduards Daskevics
18
Dario Sits
4
Niks Sliede
6
Vjaceslavs Isajevs
23
Rihards Matrevics
12
Roberts Ozols
19
Raimonds Krollis
21
Maksims Tonisevs
17
Lukass Vapne
Đội hình dự bị
Anh Anh
Jordan Henderson 8
Kyle Walker 2
Phil Foden 7
Eberechi Eze 15
Curtis Jones 17
Dan Burn 12
Dominic Solanke 19
Dean Henderson 13
Morgan Gibbs White 18
James Trafford 22
Levi Samuels Colwill 14
Jarell Quansah 21
Anh Latvia
3 Vitalijs Jagodinskis
20 Deniss Melniks
7 Eduards Daskevics
18 Dario Sits
4 Niks Sliede
6 Vjaceslavs Isajevs
23 Rihards Matrevics
12 Roberts Ozols
19 Raimonds Krollis
21 Maksims Tonisevs
17 Lukass Vapne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.67
8.67 Phạt góc 1
1.67 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 2
73.33% Kiểm soát bóng 47%
9 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.6
0.6 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 3.1
1.7 Thẻ vàng 1.5
5.9 Sút trúng cầu môn 2.6
66.1% Kiểm soát bóng 47.4%
8.1 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anh (2trận)
Chủ Khách
Latvia (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Anh Anh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Harry Kane Forward 2 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.2
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.51
20 Jarrod Bowen Forward 2 0 3 27 25 92.59% 6 0 49 6.7
3 Reece James Tiền vệ phải 1 1 1 69 69 100% 3 0 85 7.88
11 Marcus Rashford Cánh trái 1 0 5 35 29 82.86% 11 0 62 7.07
5 Ezri Konsa Ngoyo Defender 1 1 0 62 61 98.39% 0 0 71 6.6
4 Declan Rice Midfielder 1 0 2 57 57 100% 7 1 68 7.16
15 Eberechi Eze Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.01
16 Morgan Rogers Midfielder 4 1 1 27 25 92.59% 1 0 48 7.37
6 Marc Guehi Defender 0 0 0 72 69 95.83% 0 3 82 6.59
10 Jude Bellingham Midfielder 6 0 4 58 54 93.1% 1 0 81 6.72
23 Myles Lewis Skelly Midfielder 0 0 1 74 73 98.65% 0 0 83 6.67

Latvia Latvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Roberts Savalnieks Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 19 6.32
3 Vitalijs Jagodinskis Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.05
9 Vladislavs Gutkovskis Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 1 15 5.96
10 Janis Ikaunieks Tiền vệ công 0 0 0 14 7 50% 0 3 27 6.39
5 Antonijs Cernomordijs Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 32 6.6
13 Raivis Jurkovskis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 22 6.21
14 Andrejs Ciganiks Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 35 6.27
22 Aleksejs Saveljevs Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 21 6.37
2 Daniels Balodis Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 36 6.22
16 Alvis Jaunzems Tiền vệ phải 1 1 0 6 5 83.33% 0 1 18 6.82
1 Krisjanis Zviedris Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 27 6.8
15 Dmitrijs Zelenkovs Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 23 6.27
7 Eduards Daskevics Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.3
18 Dario Sits Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ