![Angola Angola](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142546.png)
![Burkina Faso Burkina Faso](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141907.png)
0.90
0.92
0.98
0.84
3.75
3.10
2.00
1.25
0.62
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Angola](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142546.png)
![Burkina Faso](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141907.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cedric Badolo
Ra sân: Gilberto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gelson Dala
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Paz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bertrand Traore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdoul Guiebre
Ra sân: Mabululu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephane Aziz Ki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismahila Ouedraogo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Angola](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142546.png)
![Burkina Faso](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141907.png)
Đội hình xuất phát
![Angola](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142546.png)
![Burkina Faso](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141907.png)
![Angola](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142546.png)
![Angola](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141907.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angola
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 31 | 7.06 | |
19 | Mabululu | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 15 | 6.98 | |
20 | Estrela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 27 | 6.49 | |
10 | Gelson Dala | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.2 | |
17 | Bruno Paz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 32 | 6.44 | |
6 | Kialonda Gaspar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 3 | 45 | 7.26 | |
22 | Adilson Cipriano da Cruz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
13 | Augusto Real Carneiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 34 | 6.63 | |
21 | Eddie Marcos Melo Afonso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 38 | 6.78 | |
5 | Kinito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 34 | 6.55 | |
7 | Gilberto | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.07 |
Burkina Faso
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Bertrand Traore | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 37 | 6.2 | |
14 | Issoufou Dayo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 30 | 6.01 | |
16 | Herve Kouakou Koffi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 11 | 5.78 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 3 | 34 | 6.3 | |
17 | Stephane Aziz Ki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 25 | 17 | 68% | 1 | 0 | 38 | 6.19 | |
8 | Cedric Badolo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 2 | 0 | 23 | 5.91 | |
9 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 4 | 0 | 35 | 6.25 | |
2 | Djibril Ouattara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
7 | Dango Ouattara | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 18 | 6.17 | |
20 | Gustavo Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 1 | 42 | 6.29 | |
18 | Ismahila Ouedraogo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 32 | 6.15 | |
3 | Abdoul Guiebre | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 34 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ