![Angiêri Angiêri](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134724.jpg)
![Burkina Faso Burkina Faso](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141907.png)
0.81
0.91
0.79
0.93
1.67
3.50
5.50
0.81
0.91
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Angiêri](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134724.jpg)
![Burkina Faso](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141907.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adama Guira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Abdoul Tapsoba
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Sofiane Feghouli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Konate
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Youcef Belaili
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riyad Mahrez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nabil Bentaleb
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdoul Tapsoba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Sangare
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adamo Nagalo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Adam Ounas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Angiêri](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134724.jpg)
![Burkina Faso](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141907.png)
Đội hình xuất phát
![Angiêri](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134724.jpg)
![Burkina Faso](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141907.png)
![Angiêri](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134724.jpg)
![Angiêri](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141907.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angiêri
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sofiane Feghouli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.02 | |
2 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 3 | 72 | 6.2 | |
13 | Islam Slimani | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.19 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 26 | 6.29 | |
16 | Anthony Mandrea | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 24 | 5.9 | |
19 | Nabil Bentaleb | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 2 | 53 | 6.64 | |
12 | Adam Ounas | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 3 | 0 | 10 | 6.6 | |
21 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 1 | 81 | 6.5 | |
9 | Baghdad Bounedjah | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 2 | 26 | 7.99 | |
20 | Youcef Attal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 3 | 45 | 6.43 | |
15 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 2 | 64 | 6.7 | |
8 | Youcef Belaili | Cánh trái | 4 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 3 | 0 | 48 | 6.28 | |
6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 1 | 57 | 6.51 | |
18 | Mohamed Amoura | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 1 | 21 | 6.67 | |
17 | Fares Chaibi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 18 | 6.29 |
Burkina Faso
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 13 | 6.66 | |
24 | Adama Guira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.43 | |
25 | Steeve Yago | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 25 | 6.21 | |
10 | Bertrand Traore | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.45 | |
22 | Ibrahim Blati Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 39 | 6.65 | |
14 | Issoufou Dayo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 29 | 6.35 | |
16 | Herve Kouakou Koffi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 42 | 6.72 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 45 | 6.26 | |
26 | Dramane Salou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.88 | |
8 | Cedric Badolo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.95 | |
9 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 43 | 6.77 | |
15 | Abdoul Tapsoba | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 5 | 50% | 2 | 3 | 22 | 7.22 | |
4 | Adamo Nagalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 30 | 6.44 | |
20 | Gustavo Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 25 | 6.01 | |
5 | Nasser Djiga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.86 | |
18 | Ismahila Ouedraogo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ