![Angers Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![Reims Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
0.87
1.03
0.98
0.90
3.10
3.30
2.30
1.20
0.73
0.96
0.92
Diễn biến chính
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cedric Kipre
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jim Allevinah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlens Arcus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aurelio Buta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keito Nakamura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oumar Diakite
Ra sân: Jean Eudes Aholou
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yaya Fofana
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Himad Abdelli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Haris Belkbela
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junya Ito
Kiến tạo: Farid El Melali
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Florent Hanin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 8 | 3 | 77 | 6.98 | |
15 | Pierrick Capelle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 9 | 6.12 | |
6 | Jean Eudes Aholou | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 2 | 59 | 6.42 | |
93 | Haris Belkbela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 55 | 5.9 | |
2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 1 | 1 | 38 | 6.26 | |
20 | Zinedine Ferhat | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 8 | 0 | 62 | 7.93 | |
21 | Jordan Lefort | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 52 | 82.54% | 0 | 2 | 77 | 6.6 | |
7 | Ibrahima Niane | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.36 | |
30 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 40 | 7.26 | |
28 | Farid El Melali | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 16 | 6.56 | |
10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 0 | 82 | 6.38 | |
18 | Jim Allevinah | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 35 | 6.01 | |
14 | Yassin Belkhdim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.12 | |
19 | Esteban Lepaul | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 22 | 5.94 | |
24 | Emmanuel Biumla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 2 | 57 | 6.28 | |
27 | Lilian Raolisoa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 20 | 6.43 |
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Junya Ito | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 7 | 2 | 52 | 8.18 | |
18 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 0 | 48 | 6.38 | |
23 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 50 | 7.13 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 36 | 72% | 0 | 0 | 59 | 6.67 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 18 | 6.19 | |
15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 4 | 43 | 7.6 | |
21 | Cedric Kipre | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 1 | 73 | 7.74 | |
17 | Keito Nakamura | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 0 | 31 | 7.33 | |
9 | Mohammed Daramy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.77 | |
5 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 1 | 76 | 7.09 | |
11 | Amine Salama | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.34 | |
22 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 3 | 45 | 7.21 | |
71 | Yaya Fofana | Midfielder | 2 | 1 | 4 | 39 | 29 | 74.36% | 1 | 3 | 57 | 8.09 | |
6 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 1 | 49 | 6.66 | |
67 | Mamadou Diakhon | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.57 | |
55 | Nhoa Sangui | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ