![Angers Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![PSG PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
0.86
1.00
0.92
0.88
8.50
5.60
1.23
0.78
1.02
0.80
1.00
Diễn biến chính
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Juan Bernat
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lionel Andres Messi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Soler Barragan
Ra sân: Ibrahima Niane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ousmane Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Abdallah Sima
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
Ra sân: Jean Négoce
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Bernat
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Abdoulaye Bamba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 3 | 1 | 32 | 6.35 | |
22 | Cedric Hountondji | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 36 | 6.74 | |
23 | Adrien Hunou | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 0 | 62 | 5.88 | |
1 | Paul Bernardoni | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
92 | Sada Thioub | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 15 | 6.91 | |
7 | Ibrahima Niane | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 27 | 6.25 | |
10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 89 | 85 | 95.51% | 5 | 1 | 117 | 7.83 | |
94 | Yan Valery | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 48 | 44 | 91.67% | 9 | 0 | 70 | 7.11 | |
2 | Batista Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 68 | 63 | 92.65% | 1 | 0 | 81 | 7.01 | |
26 | Waniss Taibi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
29 | Ousmane Camara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 37 | 5.97 | |
19 | Abdallah Sima | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 14 | 6.85 | |
24 | Jean Négoce | Forward | 3 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 42 | 6.7 | |
17 | Kalumba J. | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 4 | 0 | 56 | 6.45 |
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 56 | 48 | 85.71% | 4 | 0 | 71 | 7.83 | |
4 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 108 | 105 | 97.22% | 0 | 1 | 118 | 6.67 | |
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 78 | 72 | 92.31% | 0 | 0 | 87 | 6.86 | |
15 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 94 | 91 | 96.81% | 0 | 1 | 111 | 6.72 | |
14 | Juan Bernat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 44 | 7.18 | |
6 | Marco Verratti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 68 | 66 | 97.06% | 0 | 0 | 75 | 6.09 | |
5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 72 | 92.31% | 0 | 3 | 89 | 6.85 | |
99 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 33 | 6.56 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 115 | 105 | 91.3% | 1 | 0 | 126 | 7.02 | |
28 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 40 | 6.38 | |
7 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 2 | 57 | 48 | 84.21% | 2 | 0 | 79 | 8.73 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 98 | 92 | 93.88% | 2 | 1 | 124 | 6.9 | |
31 | Bitshiabu El Chadaille | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ