Vòng 29
22:15 ngày 13/04/2025
Angers
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Montpellier
Địa điểm: Jean-Bouin Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
2.25
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Angers Angers
Phút
Montpellier Montpellier
Esteban Lepaul 1 - 0
Kiến tạo: Farid El Melali
match goal
2'
37'
match yellow.png Khalil Fayad
Esteban Lepaul 2 - 0 match goal
43'
45'
match yellow.png Modibo Sagnan
50'
match change Yael Mouanga
Ra sân: Modibo Sagnan
57'
match change Rabby Inzingoula
Ra sân: Khalil Fayad
58'
match change Teji Savanier
Ra sân: Joris Chotard
Jim Allevinah
Ra sân: Farid El Melali
match change
69'
Zinedine Ould Khaled
Ra sân: Jean Eudes Aholou
match change
69'
77'
match change Lucas Mincarelli Davin
Ra sân: Theo Sainte Luce
78'
match change Junior Ndiaye
Ra sân: Nicolas Pays
Ibrahima Niane
Ra sân: Lilian Raolisoa
match change
79'
84'
match var Junior Ndiaye Goal Disallowed
Zinedine Ferhat
Ra sân: Himad Abdelli
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Angers Angers
Montpellier Montpellier
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
12
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
359
 
Số đường chuyền
 
621
84%
 
Chuyền chính xác
 
90%
12
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
13
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
24
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
20
78
 
Pha tấn công
 
136
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Zinedine Ferhat
12
Zinedine Ould Khaled
18
Jim Allevinah
7
Ibrahima Niane
29
Ousmane Camara
16
Melvin Zinga
17
Justin Noel Kalumba
5
Marius Courcoul
2
Carlens Arcus
Angers Angers 5-3-2
5-4-1 Montpellier Montpellier
30
Fofana
3
Ekomie
26
Hanin
21
Lefort
25
Bamba
27
Raolisoa
10
Abdelli
6
Aholou
14
Belkhdim
28
Melali
19
2
Lepaul
40
Lecomte
49
Bille
4
Kouyate
27
Omeragic
5
Sagnan
17
Luce
18
Pays
12
Ferri
13
Chotard
22
Fayad
70
Coulibal...

Substitutes

11
Teji Savanier
41
Junior Ndiaye
47
Yael Mouanga
19
Rabby Inzingoula
21
Lucas Mincarelli Davin
16
Dimitry Bertaud
3
Issiaga Sylla
77
Falaye Sacko
10
Wahbi Khazri
Đội hình dự bị
Angers Angers
Zinedine Ferhat 20
Zinedine Ould Khaled 12
Jim Allevinah 18
Ibrahima Niane 7
Ousmane Camara 29
Melvin Zinga 16
Justin Noel Kalumba 17
Marius Courcoul 5
Carlens Arcus 2
Angers Montpellier
11 Teji Savanier
41 Junior Ndiaye
47 Yael Mouanga
19 Rabby Inzingoula
21 Lucas Mincarelli Davin
16 Dimitry Bertaud
3 Issiaga Sylla
77 Falaye Sacko
10 Wahbi Khazri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3
32% Kiểm soát bóng 55%
11.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.1
1.8 Bàn thua 2.2
3.6 Phạt góc 4.1
1.4 Thẻ vàng 2.2
2.4 Sút trúng cầu môn 3
38.2% Kiểm soát bóng 44.6%
11.8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Angers (33trận)
Chủ Khách
Montpellier (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
8
HT-H/FT-T
0
3
0
6
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
0
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
6
5
8
0

Angers Angers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Florent Hanin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 53 49 92.45% 1 0 62 7.04
25 Abdoulaye Bamba Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 58 7.14
6 Jean Eudes Aholou Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 13 81.25% 0 1 28 6.79
20 Zinedine Ferhat Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 1 0 5 6.12
21 Jordan Lefort Trung vệ 1 0 0 72 63 87.5% 0 0 81 6.61
7 Ibrahima Niane Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 2 10 6.21
30 Yahia Fofana Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 29 7.11
28 Farid El Melali Cánh trái 4 1 2 11 6 54.55% 6 0 29 7.55
10 Himad Abdelli Tiền vệ công 0 0 1 43 37 86.05% 0 0 61 6.91
18 Jim Allevinah Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.05
12 Zinedine Ould Khaled Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 17 6.21
3 Jacques Ekomie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 10 58.82% 0 3 32 7
14 Yassin Belkhdim Tiền vệ trụ 1 1 0 18 15 83.33% 3 0 41 7.03
19 Esteban Lepaul Tiền đạo cắm 3 2 0 18 9 50% 1 1 36 8.47
27 Lilian Raolisoa Hậu vệ cánh phải 0 0 2 19 17 89.47% 5 0 37 7.45

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 33 5.75
11 Teji Savanier Tiền vệ công 0 0 1 38 35 92.11% 4 0 47 6.59
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 0 96 91 94.79% 1 1 106 6.43
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 0 0 0 58 50 86.21% 0 1 71 6.58
17 Theo Sainte Luce Hậu vệ cánh trái 1 1 0 37 28 75.68% 2 0 70 6.02
5 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 0 60 54 90% 0 0 69 6
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 0 92 90 97.83% 1 2 103 6.61
70 Tanguy Coulibaly Cánh phải 1 0 1 15 13 86.67% 2 1 29 6.29
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 34 94.44% 1 0 41 5.23
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 2 0 46 6.26
21 Lucas Mincarelli Davin Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 9 5.89
18 Nicolas Pays Tiền vệ công 1 0 1 36 32 88.89% 3 0 53 6.91
19 Rabby Inzingoula Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 28 25 89.29% 1 0 40 6.4
41 Junior Ndiaye Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.02
47 Yael Mouanga Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 2 41 6.65
49 Wilfried Ndollo Bille Defender 0 0 0 28 25 89.29% 4 0 59 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ