![Angers Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![Monaco Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
0.90
0.96
0.91
0.89
5.70
4.60
1.40
0.82
0.98
0.97
0.83
Diễn biến chính
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Vanderson de Oliveira Campos
Ra sân: Jean Négoce
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Batista Mendy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Youssouf Fofana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eliot Matazo
Kiến tạo: Himad Abdelli
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kalumba J.
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sada Thioub
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vanderson de Oliveira Campos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takumi Minamino
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Krepin Diatta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandr Golovin
Ra sân: Himad Abdelli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Abdoulaye Bamba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 0 | 86 | 6.49 | |
22 | Cedric Hountondji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 1 | 5 | 78 | 6.97 | |
6 | Nabil Bentaleb | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 91 | 79 | 86.81% | 5 | 0 | 118 | 7.15 | |
23 | Adrien Hunou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 25 | 6.12 | |
1 | Paul Bernardoni | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 0 | 32 | 6.56 | |
92 | Sada Thioub | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 4 | 0 | 40 | 5.87 | |
3 | Souleyman Doumbia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 29 | 6.65 | |
7 | Ibrahima Niane | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 42 | 6.06 | |
10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 64 | 60 | 93.75% | 2 | 0 | 89 | 8.44 | |
4 | Halid Sabanovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 7 | 6.08 | |
94 | Yan Valery | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 3 | 1 | 83 | 6.48 | |
2 | Batista Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 46 | 6.6 | |
12 | Zinedine Ould Khaled | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
19 | Abdallah Sima | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 1 | 22 | 7.34 | |
24 | Jean Négoce | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 11 | 5.93 | |
17 | Kalumba J. | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 1 | 0 | 51 | 5.89 |
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Kevin Volland | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
18 | Takumi Minamino | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 34 | 6.9 | |
16 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 34 | 6.56 | |
17 | Aleksandr Golovin | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 1 | 53 | 8.1 | |
6 | Axel Disasi | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 38 | 7.17 | |
12 | Caio Henrique Oliveira Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 5 | 1 | 51 | 6.89 | |
27 | Krepin Diatta | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 2 | 52 | 6.63 | |
9 | Myron Boadu | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 27 | 7.07 | |
14 | Ismail Jakobs | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
4 | Mohamed Camara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 22 | 6.15 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 59 | 7.62 | |
15 | Eliot Matazo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 30 | 6.69 | |
34 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 5 | 47 | 7.37 | |
2 | Vanderson de Oliveira Campos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 39 | 25 | 64.1% | 2 | 1 | 61 | 7.67 | |
44 | Eliesse Ben Seghir | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.37 | |
42 | Edan Diop | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 2 | 15 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ