![Andorra Andorra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321174138.jpg)
![Thụy Sĩ Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
1.00
0.80
0.86
0.84
30.00
13.00
1.01
0.82
0.93
0.99
0.71
Diễn biến chính
![Andorra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321174138.jpg)
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ruben Vargas
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Chus Rubio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Xherdan Shaqiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xherdan Shaqiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Vargas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zeki Amdouni
Ra sân: Albert Rosas Ubach
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordi Alaez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marc Rebes
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Joan Cervos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Ra sân: Joel Guillen
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Andorra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321174138.jpg)
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
Đội hình xuất phát
![Andorra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321174138.jpg)
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
![Andorra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321174138.jpg)
![Andorra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Andorra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ildefons Sola Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
8 | Marcio Vieira | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 11 | 6.94 | |
21 | Marc Garcia Renom | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.14 | |
15 | Moises San Nicolas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
4 | Marc Rebes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 9 | 6.31 | |
5 | Max Gonzalez-Adrio Llovera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 31 | 6.4 | |
16 | Alexandre Ruben Martinez Gutierrez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.12 | |
14 | Jordi Alaez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6 | |
9 | Ricard Fernandez | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
18 | Chus Rubio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 5.94 | |
17 | Joan Cervos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 16 | 6.54 | |
3 | Eric Vales Ramos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 5.74 | |
11 | Albert Rosas Ubach | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 14 | 5.97 | |
20 | Albert Alavedra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 2 | 23 | 6.39 | |
12 | Iker Alvarez de Eulate | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 13 | 33.33% | 0 | 0 | 48 | 6.59 | |
19 | Joel Guillen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 19 | 6.01 |
Thụy Sĩ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Xherdan Shaqiri | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 37 | 31 | 83.78% | 5 | 0 | 50 | 7.85 | |
10 | Granit Xhaka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 105 | 100 | 95.24% | 0 | 0 | 114 | 6.57 | |
13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 80 | 70 | 87.5% | 7 | 2 | 112 | 6.72 | |
14 | Steven Zuber | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 29 | 6.26 | |
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 66 | 64 | 96.97% | 2 | 0 | 76 | 7.48 | |
11 | Renato Steffen | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 5.7 | |
4 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 114 | 104 | 91.23% | 0 | 2 | 119 | 6.54 | |
5 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 123 | 111 | 90.24% | 0 | 2 | 124 | 6.46 | |
2 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 66 | 63 | 95.45% | 1 | 1 | 75 | 6.75 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 0 | 75 | 7.33 | |
19 | Andi Zeqiri | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.07 | |
15 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
21 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 24 | 5.99 | |
17 | Ruben Vargas | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 1 | 39 | 7.78 | |
7 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 16 | 7.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ