![Anderlecht Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
![Standard Liege Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
1.11
0.80
0.89
0.99
1.60
4.00
5.00
0.75
1.17
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
Kiến tạo: Yari Verschaeren
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mario Stroeykens
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bosko Sutalo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marko Bulat
Ra sân: Tristan Degreef
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Theo Leoni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kasper Dolberg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaac Price
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andi Zeqiri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Mathias Zanka Jorgensen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mario Stroeykens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moussa Ndiaye
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
Đội hình xuất phát
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mathias Zanka Jorgensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 0 | 69 | 7.1 | |
23 | Mats Rits | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 2 | 0 | 52 | 6.61 | |
26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 1 | 43 | 7.3 | |
12 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 23 | 8 | |
36 | Anders Dreyer | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 0 | 47 | 8.03 | |
54 | Killian Sardella | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 3 | 1 | 50 | 7.2 | |
27 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 10 | 6.35 | |
5 | Moussa Ndiaye | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 57 | 6.91 | |
20 | Luis Vasquez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
17 | Theo Leoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 3 | 0 | 61 | 6.9 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 0 | 55 | 7.37 | |
83 | Tristan Degreef | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 1 | 29 | 6.93 | ||
4 | Jan-Carlo Simic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 1 | 1 | 69 | 8.09 |
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | David Bates | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 51 | 6.11 | |
9 | Andi Zeqiri | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 3 | 33 | 6.26 | |
24 | Aiden ONeill | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 46 | 6.21 | |
11 | Dennis Eckert | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 2 | 32 | 6.35 | |
4 | Bosko Sutalo | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 38 | 5.9 | |
6 | Sotiris Alexandropoulos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 7 | 6.15 | |
7 | Marko Bulat | Midfielder | 3 | 1 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 6 | 0 | 34 | 6.63 | |
13 | Marlon Fossey | Defender | 1 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 0 | 49 | 5.95 | |
8 | Isaac Price | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 4 | 0 | 47 | 6.14 | |
54 | Alexandro Calut | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 20 | 6.37 | |
25 | Ibe Hautekiet | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 2 | 0 | 53 | 5.99 | |
40 | Matthieu Luka Epolo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 32 | 6.26 | |
17 | Ilay Camara | Defender | 1 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 50 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ