Vòng 23
00:30 ngày 27/01/2025
Anderlecht
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Mechelen
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
1.83
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Mechelen Mechelen
Keisuke Goto 1 - 0
Kiến tạo: Thorgan Hazard
match goal
24'
40'
match yellow.png Ahmed Touba
Jan-Carlo Simic 2 - 0
Kiến tạo: Yari Verschaeren
match goal
41'
46'
match change Bill Antonio
Ra sân: Stephen Welsh
46'
match change Keano Van Rafelghem
Ra sân: Jose Martinez Marsa
49'
match goal 2 - 1 Benito Raman
53'
match yellow.png Bill Antonio
Yari Verschaeren 3 - 1
Kiến tạo: Mats Rits
match goal
67'
72'
match change Nikola Storm
Ra sân: Kerim Mrabti
Lucas Hey
Ra sân: Mats Rits
match change
72'
Mario Stroeykens
Ra sân: Keisuke Goto
match change
72'
Francis Amuzu
Ra sân: Cesar Huerta
match change
81'
Ali Maamar
Ra sân: Moussa Ndiaye
match change
81'
Ahmed Touba(OW) 4 - 1 match phan luoi
82'
83'
match change Lion Lauberbach
Ra sân: Benito Raman
Theo Leoni
Ra sân: Yari Verschaeren
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Mechelen Mechelen
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
399
 
Số đường chuyền
 
424
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
25
89
 
Pha tấn công
 
85
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Francis Amuzu
17
Theo Leoni
29
Mario Stroeykens
3
Lucas Hey
79
Ali Maamar
35
Timo Schlieck
6
Ludwig Augustinsson
20
Luis Vasquez
83
Tristan Degreef
Anderlecht Anderlecht 3-4-3
3-5-2 Mechelen Mechelen
16
Kikkenbo...
4
Simic
32
Dendonck...
34
Rodrigue...
5
Ndiaye
10
Verschae...
23
Rits
54
Sardella
21
Huerta
42
Goto
11
Hazard
1
Wolf
21
Welsh
4
Raemaeke...
6
Touba
17
Belghali
32
Mohammed
33
Hammar
16
Schoofs
3
Marsa
14
Raman
19
Mrabti

Substitutes

11
Nikola Storm
20
Lion Lauberbach
38
Bill Antonio
27
Keano Van Rafelghem
35
Bilal Bafdili
77
Patrick Pflucke
8
Mory Konate
7
Geoffry Hairemans
22
Nacho Miras
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Francis Amuzu 7
Theo Leoni 17
Mario Stroeykens 29
Lucas Hey 3
Ali Maamar 79
Timo Schlieck 35
Ludwig Augustinsson 6
Luis Vasquez 20
Tristan Degreef 83
Anderlecht Mechelen
11 Nikola Storm
20 Lion Lauberbach
38 Bill Antonio
27 Keano Van Rafelghem
35 Bilal Bafdili
77 Patrick Pflucke
8 Mory Konate
7 Geoffry Hairemans
22 Nacho Miras

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
50.67% Kiểm soát bóng 57.33%
5.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 6.1
1.2 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 5.9
53.1% Kiểm soát bóng 54.3%
7.8 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (38trận)
Chủ Khách
Mechelen (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
6
HT-H/FT-T
5
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
8
4
1

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 24 22 91.67% 0 0 31 6.64
11 Thorgan Hazard Cánh trái 2 1 2 31 27 87.1% 4 1 52 8.22
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 46 93.88% 0 2 66 6.94
34 Adryelson Rodrigues Trung vệ 0 0 0 62 55 88.71% 0 1 66 6.56
7 Francis Amuzu Cánh trái 0 0 1 2 2 100% 0 0 7 6.71
21 Cesar Huerta Cánh trái 2 0 1 16 12 75% 2 0 28 6.76
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 1 1 1 20 18 90% 5 0 42 8.45
54 Killian Sardella Hậu vệ cánh phải 1 1 0 27 24 88.89% 5 0 47 6.69
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 33 80.49% 1 0 70 7.4
17 Theo Leoni Tiền vệ trụ 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 9 6.12
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 1 0 8 6.12
3 Lucas Hey Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.1
42 Keisuke Goto Tiền đạo cắm 3 2 1 10 4 40% 0 2 18 7.65
4 Jan-Carlo Simic Trung vệ 1 1 0 62 55 88.71% 0 2 73 7.53
16 Mads Kikkenborg 0 0 0 33 21 63.64% 0 1 42 7.63
79 Ali Maamar Midfielder 0 0 0 4 1 25% 0 0 8 6.14

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Benito Raman Tiền đạo cắm 5 3 0 13 12 92.31% 1 0 24 7.43
16 Rob Schoofs Tiền vệ trụ 3 2 1 50 44 88% 6 0 71 6.97
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 0 0 4 22 16 72.73% 3 2 33 6.6
11 Nikola Storm Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.01
6 Ahmed Touba Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 1 1 58 5.36
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
33 Fredrik Hammar Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 29 80.56% 0 2 53 6.18
1 Ortwin De Wolf Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 35 6.08
21 Stephen Welsh Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 33 5.6
4 Toon Raemaekers Trung vệ 0 0 0 61 57 93.44% 0 4 77 7.01
32 Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 47 42 89.36% 1 2 75 7.98
17 Rafik Belghali Hậu vệ cánh phải 2 1 0 29 26 89.66% 1 0 47 5.91
3 Jose Martinez Marsa Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 24 5.93
38 Bill Antonio Cánh phải 2 1 0 8 5 62.5% 3 0 21 6.01
27 Keano Van Rafelghem Hậu vệ cánh trái 0 0 2 10 9 90% 0 0 12 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ