![Anderlecht Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
![Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812201112.jpg)
1.00
0.82
1.02
0.80
1.79
3.65
4.60
0.91
0.93
0.72
1.11
Diễn biến chính
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
![Ludogorets Razgrad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812201112.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tristan Degreef
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Stroeykens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Majeed Ashimeru
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jan-Carlo Simic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ludwig Augustinsson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kwadwo Duah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Deroy Duarte
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Thomas Foket
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivaylo Chochev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Javier Hidalgo Gomez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Kasper Dolberg
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
![Ludogorets Razgrad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812201112.jpg)
Đội hình xuất phát
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
![Ludogorets Razgrad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812201112.jpg)
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812201112.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mats Rits | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 69 | 64 | 92.75% | 5 | 3 | 84 | 7.39 | |
26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 36 | 6.73 | |
6 | Ludwig Augustinsson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 5 | 1 | 60 | 6.73 | |
25 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 51 | 43 | 84.31% | 3 | 2 | 75 | 7.66 | |
32 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 126 | 121 | 96.03% | 0 | 2 | 136 | 7.56 | |
12 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 8 | 7.02 | |
36 | Anders Dreyer | Cánh phải | 3 | 3 | 2 | 51 | 42 | 82.35% | 6 | 0 | 63 | 8.02 | |
18 | Majeed Ashimeru | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 59 | 55 | 93.22% | 1 | 0 | 71 | 7.03 | |
10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 0 | 24 | 6.39 | |
54 | Killian Sardella | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.14 | |
27 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 31 | 7.25 | |
5 | Moussa Ndiaye | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 26 | 6.42 | |
20 | Luis Vasquez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 25 | 6.66 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 1 | 65 | 6.79 | |
83 | Tristan Degreef | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 38 | 6.35 | ||
4 | Jan-Carlo Simic | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 79 | 75 | 94.94% | 1 | 1 | 94 | 7.78 |
Ludogorets Razgrad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ivaylo Chochev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 36 | 6.7 | |
39 | Hendrik Bonmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 47 | 6.46 | |
16 | Aslak Fonn Witry | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 1 | 59 | 6.66 | |
9 | Kwadwo Duah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 27 | 6.24 | |
4 | Dinis Da Costa Lima Almeida | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 3 | 48 | 6.51 | |
23 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 25 | 6.51 | |
24 | Olivier Verdon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 61 | 7.18 | |
7 | Rick Jhonatan Lima Morais | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 0 | 54 | 6.44 | |
30 | Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 3 | 40 | 6.5 | |
17 | Francisco Javier Hidalgo Gomez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 47 | 6.23 | |
14 | Danny Gruper | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.88 | |
11 | Caio Vidal Rocha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 17 | 5.03 | |
20 | Aguibou Camara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.88 | |
12 | Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.92 | |
77 | Erick Marcus | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ