Vòng 30
00:30 ngày 17/03/2025
Anderlecht
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Cercle Brugge
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 2.5
1.00
U 2.5
0.84
1
1.91
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.86
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
Luis Vasquez 1 - 0
Kiến tạo: Leander Dendoncker
match goal
6'
26'
match yellow.png Lucas Perrin
26'
match yellow.png Erick
Lucas Hey match yellow.png
29'
34'
match yellow.png Flavio Nazinho
46'
match change Bruno Goncalves de Jesus
Ra sân: Erick
54'
match var Bruno Goncalves de Jesus Goal cancelled
61'
match change Felipe Augusto
Ra sân: Paris Brunner
Jan Vertonghen match yellow.png
68'
Majeed Ashimeru
Ra sân: Mario Stroeykens
match change
74'
Cesar Huerta
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
match change
74'
77'
match change Steve Ngoura
Ra sân: Gary Magnee
77'
match yellow.png Hannes Van Der Bruggen
78'
match change Edgaras Utkus
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
Moussa Ndiaye
Ra sân: Ali Maamar
match change
80'
Thorgan Hazard
Ra sân: Nilson David Angulo Ramirez
match change
80'
84'
match yellow.png Edgaras Utkus
Adryelson Rodrigues 2 - 0
Kiến tạo: Cesar Huerta
match goal
87'
Cesar Huerta 3 - 0
Kiến tạo: Majeed Ashimeru
match goal
90'
Keisuke Goto
Ra sân: Luis Vasquez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Cercle Brugge Cercle Brugge
7
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
5
19
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
9
7
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
490
 
Số đường chuyền
 
325
77%
 
Chuyền chính xác
 
70%
9
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
3
50
 
Đánh đầu
 
40
28
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
24
83
 
Pha tấn công
 
92
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Thorgan Hazard
18
Majeed Ashimeru
42
Keisuke Goto
21
Cesar Huerta
5
Moussa Ndiaye
23
Mats Rits
17
Theo Leoni
16
Mads Kikkenborg
4
Jan-Carlo Simic
Anderlecht Anderlecht 4-2-3-1
3-4-1-2 Cercle Brugge Cercle Brugge
26
Cooseman...
6
Augustin...
14
Vertongh...
34
Rodrigue...
79
Maamar
3
Hey
32
Dendonck...
27
Edozie
29
Stroeyke...
19
Ramirez
20
Vasquez
21
Delanghe
2
Diakite
66
Ravych
5
Perrin
15
Magnee
8
Erick
28
Bruggen
20
Nazinho
6
Agyekum
13
Brunner
34
Somers

Substitutes

10
Felipe Augusto
77
Steve Ngoura
3
Edgaras Utkus
30
Bruno Goncalves de Jesus
27
Nils De Wilde
1
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
7
Malamine Efekele
17
Abu Francis
90
Emmanuel Kakou
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Thorgan Hazard 11
Majeed Ashimeru 18
Keisuke Goto 42
Cesar Huerta 21
Moussa Ndiaye 5
Mats Rits 23
Theo Leoni 17
Mads Kikkenborg 16
Jan-Carlo Simic 4
Anderlecht Cercle Brugge
10 Felipe Augusto
77 Steve Ngoura
3 Edgaras Utkus
30 Bruno Goncalves de Jesus
27 Nils De Wilde
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira
7 Malamine Efekele
17 Abu Francis
90 Emmanuel Kakou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 5.33
50.67% Kiểm soát bóng 51.33%
12.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 6.4
2.1 Thẻ vàng 1.9
3.1 Sút trúng cầu môn 5.7
54.7% Kiểm soát bóng 50%
12 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (50trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
9
8
HT-H/FT-T
6
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
3
HT-H/FT-H
4
4
5
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
2
0
HT-B/FT-B
4
8
4
3

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jan Vertonghen Trung vệ 0 0 0 60 56 93.33% 0 3 71 7.29
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 52 30 57.69% 0 0 62 7.96
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ cánh trái 1 0 5 41 30 73.17% 8 0 71 7.88
11 Thorgan Hazard Cánh trái 0 0 1 11 10 90.91% 2 0 15 6.32
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 4 1 2 28 22 78.57% 0 1 44 7.51
34 Adryelson Rodrigues Trung vệ 4 2 1 60 46 76.67% 0 5 81 8.92
18 Majeed Ashimeru Tiền vệ trụ 1 1 1 14 13 92.86% 0 0 20 7.12
21 Cesar Huerta Cánh trái 1 1 2 7 6 85.71% 1 1 12 8.13
27 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 1 0 1 25 19 76% 3 0 43 7
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.37
20 Luis Vasquez Tiền đạo cắm 4 2 1 26 15 57.69% 0 9 41 8.01
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 2 0 0 43 35 81.4% 0 0 54 6.49
3 Lucas Hey Trung vệ 0 0 0 45 34 75.56% 1 3 62 7.61
19 Nilson David Angulo Ramirez Cánh trái 1 0 2 18 15 83.33% 1 0 34 6.84
42 Keisuke Goto Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 3 6.22
79 Ali Maamar Midfielder 0 0 0 48 34 70.83% 1 2 73 6.95

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Midfielder 3 1 0 40 28 70% 1 0 54 6.34
5 Lucas Perrin Trung vệ 1 0 0 33 27 81.82% 2 2 51 6.19
3 Edgaras Utkus Midfielder 1 0 0 7 2 28.57% 0 2 10 5.73
15 Gary Magnee Defender 0 0 3 26 18 69.23% 5 1 55 6.76
34 Thibo Somers Midfielder 4 1 1 28 17 60.71% 1 8 46 7.11
21 Maxime Delanghe Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 24 5.98
20 Flavio Nazinho Defender 3 0 3 45 32 71.11% 10 0 78 6.41
30 Bruno Goncalves de Jesus Midfielder 1 1 0 18 11 61.11% 1 0 25 6.16
10 Felipe Augusto Forward 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 5.75
2 Ibrahim Diakite Defender 0 0 2 24 17 70.83% 2 0 40 5.99
66 Christiaan Ravych Midfielder 1 1 0 24 18 75% 1 2 44 6.56
6 Lawrence Agyekum Midfielder 1 1 1 28 21 75% 0 1 40 6.34
77 Steve Ngoura Tiền đạo cắm 2 0 0 10 7 70% 0 0 16 5.86
13 Paris Brunner Forward 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 16 5.98
8 Erick Defender 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 27 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ