![America MG America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
![Vasco da Gama Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
0.77
1.03
0.75
0.95
2.31
3.25
2.68
0.77
0.98
0.95
0.75
Diễn biến chính
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
Đội hình xuất phát
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
America MG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Felipe Azevedo Dos Santos | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 22 | 6.34 | |
17 | Gonzalo Mathias Mastriani Borges | Forward | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 11 | 6.3 | |
8 | Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho | Defender | 1 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 31 | 6.55 | |
26 | Esteban Burgos | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 20 | 6.51 | |
5 | Leandro Emmanuel Martinez | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 37 | 6.89 | |
45 | Ricardo Cesar Dantas da Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 28 | 6.91 | |
30 | Nicolas Vichiatto Da Silva | Defender | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 5 | 1 | 37 | 6.66 | |
3 | Iago Justen Maidana Martins | Defender | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 23 | 5.76 | |
1 | Matheus Fernando Cavichioli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
65 | Rodrigo Varanda | Forward | 3 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 31 | 6.63 | |
28 | Breno Cascardo Lemos | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 33 | 6.69 |
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dimitrie Payet | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 0 | 25 | 5.92 | |
17 | Gary Alexis Medel Soto | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 46 | 6.55 | |
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 7.65 | |
31 | Rosicley Pereira Da Silva,Rossi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 25 | 6.07 | |
99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 21 | 6.23 | |
3 | Leonardo Pinheiro da Conceicao | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 27 | 7.09 | |
2 | Jose Luis Rodriguez Bebanz | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 0 | 51 | 6.64 | |
6 | Lucas Piton | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 38 | 6.68 | |
18 | Paulo Lucas Santos de Paula | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 36 | 6.51 | |
23 | Jose Gabriel dos Santos Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 38 | 6.33 | |
21 | Bruno Conceicao Praxedes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 38 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ