![America MG America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
![Bragantino Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
0.78
1.02
0.93
0.77
2.70
3.30
2.28
0.99
0.76
0.89
0.81
Diễn biến chính
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
Ra sân: Mateus Henrique
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Breno Cascardo Lemos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodriguinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Goncalves
Ra sân: Felipe Azevedo Dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Fortunato Borges
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitor Naum
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
Đội hình xuất phát
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
America MG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Felipe Azevedo Dos Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 15 | 6.1 | |
17 | Gonzalo Mathias Mastriani Borges | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 10 | 6.24 | |
8 | Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 17 | 6.55 | |
5 | Leandro Emmanuel Martinez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 18 | 6.15 | |
20 | Daniel Fortunato Borges | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
45 | Ricardo Cesar Dantas da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 14 | 6.15 | |
33 | Eder Ferreira Graminho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 20 | 6.04 | |
3 | Iago Justen Maidana Martins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.33 | |
1 | Matheus Fernando Cavichioli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 16 | 5.87 | |
75 | Rodriguinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 21 | 6.11 | |
36 | Mateus Henrique | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 16 | 6.46 | |
28 | Breno Cascardo Lemos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 21 | 6.04 |
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Lucas Evangelista | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 32 | 6.67 | |
1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.58 | |
35 | Matheus Fernandes Siqueira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 28 | 6.47 | |
29 | Juninho Capixaba | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 42 | 6.75 | |
5 | Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 3 | 1 | 34 | 7.56 | |
9 | Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 6.16 | |
28 | Vitor Naum | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 3 | 0 | 18 | 6.4 | |
2 | Leonardo Javier Realpe Montano | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 25 | 6.68 | |
34 | Jose Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 29 | 29 | 100% | 2 | 1 | 44 | 7.12 | |
25 | Matheus Goncalves | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 39 | 6.78 | |
45 | Lucas Rafael Goncalves da Silva | Forward | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 23 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ