![America MG America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
![Atletico Paranaense Atletico Paranaense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214349.png)
0.86
0.94
0.74
0.96
2.42
3.31
2.52
0.84
0.91
0.91
0.79
Diễn biến chính
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
![Atletico Paranaense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214349.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fernando Bueno
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Everaldo Silva do Nascimento
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felipe Azevedo Dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Aloisio Dos Santos,Aloisio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Breno Cascardo Lemos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Santana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Agustin Canobbio Graviz
Ra sân: Lucas Kal Schenfeld Prigioli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitor Hugo Roque Ferreira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Moura Arruda da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Roberto Alves Cardoso
Kiến tạo: Leandro Emmanuel Martinez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
![Atletico Paranaense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214349.png)
Đội hình xuất phát
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
![Atletico Paranaense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214349.png)
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214349.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
America MG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Felipe Azevedo Dos Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 1 | 33 | 6.81 | |
9 | Wellington Pereira do Nascimento, Paulista | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.4 | |
99 | Aloisio Dos Santos,Aloisio | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 6.37 | |
22 | Danilo Fernando Avelar | Hậu vệ cánh trái | 3 | 3 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 6 | 58 | 7.79 | |
8 | Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 3 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 1 | 32 | 6.73 | |
4 | Wanderson Santos Pereira | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 44 | 29 | 65.91% | 0 | 4 | 55 | 6.73 | |
5 | Leandro Emmanuel Martinez | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 18 | 17 | 94.44% | 3 | 0 | 26 | 7.19 | |
21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 48 | 5.95 | |
3 | Iago Justen Maidana Martins | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 34 | 68% | 0 | 5 | 65 | 6.72 | |
37 | Everaldo Silva do Nascimento | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 0 | 21 | 6.61 | |
14 | Mateus Pasinato | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 24 | 6.04 | |
25 | Marcio Almeida de Oliveira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 38 | 31 | 81.58% | 11 | 1 | 71 | 6.88 | |
65 | Rodrigo Varanda | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 28 | 6.24 | |
75 | Rodriguinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.05 | |
78 | Renato Marques | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 21 | 6.29 | |
28 | Breno Cascardo Lemos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 36 | 6.41 |
Atletico Paranaense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Willian Gomes de Siqueira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.9 | |
44 | Thiago Heleno Henrique Ferreira | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 4 | 58 | 6.66 | |
22 | Madson Ferreira dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 2 | 58 | 6.48 | |
18 | Leonardo Cittadini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 11 | 6.39 | |
80 | Alex Santana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 29 | 6.51 | |
28 | Tomas Cuello | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 9 | 5.85 | |
14 | Agustin Canobbio Graviz | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 0 | 44 | 6.55 | |
3 | Ze Ivaldo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 52 | 37 | 71.15% | 0 | 7 | 68 | 7.55 | |
26 | Erick Luis Conrado Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 5 | 58 | 7.56 | |
17 | Hugo Moura Arruda da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 3 | 42 | 6.24 | |
88 | Christian Roberto Alves Cardoso | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 18 | 11 | 61.11% | 5 | 1 | 33 | 7.63 | |
1 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 6 | 23.08% | 0 | 0 | 44 | 8.52 | |
19 | Thiago Andrade | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.11 | |
42 | Matheus Felipe | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
9 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 40 | 7.85 | |
6 | Fernando Bueno | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 54 | 6.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ