![Al-Wehda Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Dhamk Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
0.75
0.95
0.78
0.82
1.98
3.30
2.92
1.05
0.60
0.74
0.86
Diễn biến chính
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alhwsawi Sanousi Mohammed
![match red](/img/match-events/red.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vito van Crooij
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolae Stanciu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alhwsawi Sanousi Mohammed
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulaziz Al Bishi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tarek Hamed
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Assan Ceesay
Ra sân: Islam Hawsawi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Anselmo de Moraes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Odion Jude Ighalo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 23 | 8.9 | |
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 70 | 61 | 87.14% | 0 | 1 | 86 | 6.9 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 31 | 7.4 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 0 | 61 | 6.3 | |
87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 39 | 6.7 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 1 | 77 | 6.5 | |
7 | Vito van Crooij | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 52 | 6.6 | |
88 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 2 | 66 | 7.1 | |
80 | Yahya Mahdi Naji | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
27 | Islam Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 2 | 48 | 7.5 | |
3 | Abdulelah Al-Bukhari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
24 | Abdulaziz Noor | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 26 | 7 | |
13 | Abdulqaddous Attieh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 38 | 7 | |
22 | Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.6 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 51 | 6.2 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 52 | 7.2 | |
9 | Assan Ceesay | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 23 | 7.5 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 1 | 60 | 6.6 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 3 | 54 | 6 | |
11 | Abdulaziz Al Bishi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 43 | 6.5 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
41 | Sultan Faqihi | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 24 | 7.1 | |
21 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 40 | 6 | |
7 | Abdullah Al Qahtani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
22 | Abdulbasit Abdullah | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 32 | 6.1 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 57 | 6.8 | |
19 | Abdullah Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 26 | 5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ