![Al-Wehda Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Riyadh Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
0.87
0.97
0.83
0.87
1.62
3.75
4.75
0.79
1.05
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
Kiến tạo: Ala Al-Hajji
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nawaf Al-Abid
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Toze
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Odion Jude Ighalo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nawaf Al-Azizi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Faiz Selemanie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Yahya Mahdi Naji
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lucas Kal Schenfeld Prigioli
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bernard Mensah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernard Mensah
Kiến tạo: Craig Goodwin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.3 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 3 | 2 | 4 | 28 | 26 | 92.86% | 5 | 0 | 51 | 9.4 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 1 | 63 | 6 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 4 | 70 | 6.5 | |
7 | Vito van Crooij | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 13 | 6.7 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 52 | 38 | 73.08% | 7 | 1 | 83 | 7.2 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 3 | 59 | 6.8 | |
8 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 72 | 65 | 90.28% | 2 | 1 | 83 | 7.4 | |
28 | Hussain Al-Eisa | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
80 | Yahya Mahdi Naji | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 27 | 6.4 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 14 | 5.9 | |
77 | Adal Adal Mohammed Khadhari | 3 | 2 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 13 | 7.1 | ||
22 | Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 1 | 43 | 7 | |
16 | Nawaf Al-Azizi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 42 | 7.2 | |
21 | Abdulrahman Al-Shammeri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 34 | 5.9 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 42 | 6.9 | |
13 | Mohamed Konate | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 16 | 6.5 | ||
10 | Nawaf Al-Abid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 25 | 6.6 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 60 | 6.9 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 3 | 26 | 8 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 10 | 1 | 53 | 7.5 | |
17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 40 | 6.3 | |
21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 2 | 37 | 8 | |
11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 4 | 40 | 7.5 | |
2 | Yazeed Al-Bakr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 3 | 0 | 36 | 5.7 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.7 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 2 | 0 | 57 | 6.4 | |
87 | Marzouq Hussain Tambakti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 51 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ