![Al-Wehda Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Riyadh Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
1.02
0.86
1.00
0.80
1.36
4.33
5.50
1.03
0.78
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Craig Goodwin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Hussain Al-Eisa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Khalid Al-Shuwayyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Abdulaziz Noor
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ala Al-Hajji
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Birama Toure
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ali Al Zaqan
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Craig Goodwin
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 23 | 7.2 | |
6 | Oscar Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 4 | 54 | 6.8 | |
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 62 | 57 | 91.94% | 9 | 0 | 78 | 7.5 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 39 | 8.3 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.5 | |
87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 3 | 44 | 7.2 | |
1 | Munir Mohand Mohamedi El Kajoui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 32 | 7.6 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 5 | 2 | 61 | 6.8 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 2 | 74 | 8 | |
88 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 43 | 7.5 | |
28 | Hussain Al-Eisa | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 2 | 15 | 6.8 | |
27 | Islam Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 3 | 44 | 6.7 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 37 | 6.9 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 2 | 29 | 6.6 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 45 | 7.2 | |
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 1 | 0 | 6 | 47 | 38 | 80.85% | 15 | 0 | 75 | 7.3 | |
36 | Dino Arslanagic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 55 | 6.2 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 1 | 58 | 6.8 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 2 | 65 | 6.4 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
26 | Ali Al Zaqan | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 7.2 | |
20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 1 | 0 | 61 | 7.1 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 36 | 7.3 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 5 | 0 | 39 | 6.3 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 1 | 24 | 6.5 | |
15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 4 | 0 | 22 | 6.3 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 4 | 0 | 70 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ