![Al-Wehda Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Hazm Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
0.85
1.05
0.70
1.05
1.80
3.80
4.00
1.01
0.89
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aymen Dahmen
Ra sân: Islam Hawsawi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Waleed Rashid Bakshween
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rayan Al-Mousa
Ra sân: Abdulaziz Noor
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saeed Al-Mowalad
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junior Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Badamosi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
Đội hình xuất phát
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 20 | 6.5 | |
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 86 | 79 | 91.86% | 8 | 0 | 101 | 7.6 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 48 | 7 | |
87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 2 | 0 | 55 | 7 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 1 | 73 | 7.1 | |
7 | Vito van Crooij | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 37 | 97.37% | 7 | 1 | 52 | 6.9 | |
1 | Munir Mohand Mohamedi El Kajoui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 38 | 6.9 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 11 | 1 | 69 | 6.9 | |
88 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 0 | 40 | 7.3 | |
28 | Hussain Al-Eisa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 25 | 6.3 | |
27 | Islam Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 7 | 1 | 47 | 6.6 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 3 | 2 | 37 | 6.7 | |
22 | Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 1 | 66 | 6.8 | |
20 | Jaber Assiri | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 |
Al-Hazm
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
93 | Junior Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 2 | 0 | 46 | 7 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 47 | 40 | 85.11% | 7 | 0 | 68 | 7.7 | |
2 | Paulo Ricardo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 32 | 7.3 | |
3 | Talal Al-Absi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 37 | 6.9 | |
36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 41 | 7.5 | |
10 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 0 | 56 | 8 | |
95 | Rayan Al-Mousa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 42 | 7.3 | |
90 | Mohamed Badamosi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 4 | 30 | 7.2 | |
7 | Yousef Al Shammari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
30 | Aymen Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 23 | 9 | 39.13% | 0 | 0 | 32 | 8 | |
27 | Majed Qasheesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 5 | 3 | 53 | 7 | |
16 | Ahmed Abdullah Al-Juwaid | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 19 | 5.5 | |
11 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 11 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ