![Al-Wehda Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Feiha Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
0.86
1.04
0.90
0.80
1.80
3.50
3.50
1.21
0.72
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
Kiến tạo: Alexandru Cretu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Al Baqawi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sami Al Khaibari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nawaf Al-Harthi
Ra sân: Craig Goodwin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ala Al-Hajji
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gojko Cimirot
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Faris Abdi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Odion Jude Ighalo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 22 | 6.9 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
6 | Alexandru Cretu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 53 | 7.2 | |
10 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 0 | 2 | 47 | 6.3 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 38 | 6.4 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 39 | 7.4 | |
35 | Mohamed Al Makaazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 56 | 7 | |
11 | Youssef Amyn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 38 | 6.6 | |
8 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
28 | Hussain Al-Eisa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 6 | |
13 | Mishal Al-Alaeli | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 45 | 7 | |
14 | Bandar Darwish | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
49 | Ali Al Salem | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 41 | 6.2 |
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 1 | 70 | 6.7 | |
8 | Alejandro Pozuelo | Tiền vệ công | 2 | 2 | 4 | 56 | 49 | 87.5% | 7 | 0 | 79 | 8.2 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 1 | 0 | 59 | 7.1 | |
77 | Khalid Al-Kabi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 21 | 6.7 | |
20 | Otabek Shukurov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 92 | 86 | 93.48% | 0 | 2 | 103 | 6.6 | |
10 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 0 | 68 | 7.7 | |
9 | Renzo Lopez Patron | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 20 | 6.9 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 28 | 6.7 | |
52 | Orlando Mosquera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 35 | 6.3 | |
25 | Faris Abdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 3 | 1 | 68 | 6.2 | |
4 | Sami Al Khaibari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 1 | 0 | 50 | 7.4 | |
14 | Mansoor Al-Bishi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
3 | Vinicius Rangel da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 9 | 6.6 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 1 | 0 | 36 | 6.9 | |
29 | Nawaf Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 1 | 29 | 6.7 | |
66 | Rakan Al-Kaabi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ