![Al-Wehda Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Akhdoud Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
1.02
0.88
0.91
0.97
2.50
3.40
2.30
1.01
0.89
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
Kiến tạo: Craig Goodwin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Waleed Rashid Bakshween
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mourad Khodari
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahima Kone
Ra sân: Youssef Amyn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saeed Al-Mowalad
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Bassogog
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego de Sousa Ferreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saviour Godwin
Ra sân: Jawad El Yamiq
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 32 | 7.4 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 2 | 1 | 5 | 32 | 24 | 75% | 6 | 0 | 50 | 8.6 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 39 | 6.7 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 101 | 90 | 89.11% | 0 | 1 | 113 | 6.7 | |
18 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 9 | 6.6 | |
6 | Alexandru Cretu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 71 | 60 | 84.51% | 1 | 0 | 83 | 6.1 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 0 | 49 | 6.3 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 35 | 6.1 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 80 | 69 | 86.25% | 0 | 0 | 90 | 6.8 | |
35 | Mohamed Al Makaazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 45 | 6.7 | |
11 | Youssef Amyn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 3 | 0 | 31 | 6.8 | |
80 | Yahya Mahdi Naji | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 16 | 6.8 | |
13 | Mishal Al-Alaeli | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 7 | 1 | 70 | 6.1 | |
14 | Bandar Darwish | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
77 | Mourad Khodari | Forward | 1 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 23 | 6.3 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
66 | Petros Matheus dos Santos Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 0 | 56 | 6.7 | |
10 | Saviour Godwin | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 4 | 0 | 36 | 7.1 | |
13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 37 | 7.8 | |
28 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 7 | 33.33% | 0 | 0 | 37 | 7.2 | |
9 | Ibrahima Kone | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 3 | 30 | 7.3 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 3 | 27 | 23 | 85.19% | 6 | 1 | 42 | 7.9 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 39 | 6.3 | |
16 | Diego de Sousa Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 37 | 6.4 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 38 | 6.8 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
15 | Naif Assery | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 32 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ