![Al-Wehda Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Abha Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
Diễn biến chính
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Faycal Fajr
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Al-Oufi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hassan Al-Ali
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Uros Matic
Kiến tạo: Hussain Al-Eisa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Hussain Al-Eisa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Jawad El Yamiq
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Craig Goodwin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anselmo de Moraes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karl Toko Ekambi
Kiến tạo: Abdulaziz Noor
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Islam Hawsawi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 3 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 0 | 89 | 9 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 45 | 7.8 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 1 | 77 | 7.3 | |
87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 45 | 7.8 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 51 | 7.7 | |
7 | Vito van Crooij | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
1 | Munir Mohand Mohamedi El Kajoui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 38 | 7.8 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 45 | 31 | 68.89% | 0 | 1 | 63 | 7.1 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 51 | 7.2 | |
88 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
28 | Hussain Al-Eisa | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 54 | 8.2 | |
80 | Yahya Mahdi Naji | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
27 | Islam Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 41 | 6.8 | |
24 | Abdulaziz Noor | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 7.2 |
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 45 | 6.7 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 27 | 7.5 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
7 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 28 | 7 | |
17 | Saleh Al-Qumaizi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 39 | 6 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 21 | 6.5 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 2 | 31 | 6 | |
3 | Mohammed Naji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 3 | 46 | 6.3 | |
21 | Zakaria Sami | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 3 | 42 | 6.7 | |
24 | Mohammed Al-Oufi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
71 | Ahmed Abdu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
88 | Saad Al-Salouli | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
90 | Omar Al-Ruwaili | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
13 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
77 | Meshal Al-Mutairi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
9 | Hassan Al-Ali | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 18 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ