![Al-Tai Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al-Nassr Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
0.82
0.88
0.71
0.89
10.00
6.20
1.12
0.98
0.67
0.89
0.71
Diễn biến chính
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Ra sân: Ibrahim Alnakhli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrei Cordea
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Abdulrahman Al-Harthi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelo Brozovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sadio Mane
Ra sân: Marko Dugandzic
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Tai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 2 | 45 | 6.8 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
9 | Marko Dugandzic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 37 | 6.3 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 0 | 58 | 6.5 | |
27 | Robert Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
1 | Victor Braga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 37 | 7.3 | |
30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 1 | 66 | 6.6 | |
11 | Andrei Cordea | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
12 | Hussain Qasim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 46 | 6.5 | |
88 | Ibrahim Alnakhli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 37 | 6.8 | |
8 | Tareq Abdullah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 1 | 81 | 7.3 | |
6 | Abdulaziz Al-Harabi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
90 | Adeeb Al-Haizan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
17 | Abdulrahman Al-Harthi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 7.2 |
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 11 | 5 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 50 | 7.6 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 5 | 96 | 85 | 88.54% | 0 | 0 | 110 | 8 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 0 | 56 | 6.6 | |
27 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 3 | 68 | 6.9 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 47 | 7.1 | |
15 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 70 | 7.3 | |
6 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 65 | 63 | 96.92% | 0 | 0 | 79 | 7.1 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 60 | 8.3 | |
11 | Khalid Al-Ghannam | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 50 | 7.1 | |
78 | Ali Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 57 | 7.2 | |
44 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 29 | 7.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ