![Al-Tai Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al-Feiha Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
0.98
0.72
0.74
0.86
2.55
3.23
2.22
0.93
0.72
0.71
0.89
Diễn biến chính
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: NClomande Ghislain Konan
Kiến tạo: Robert Bauer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Virgil Misidjan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nawaf Al-Harthi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fashion Sakala
Ra sân: Rakan Al-Shamlan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sultan Mandash
Ra sân: Nawaf Al Qamiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Virgil Misidjan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Tai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 52 | 7.1 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 59 | 7 | |
9 | Marko Dugandzic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 4 | 28 | 6.4 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 2 | 80 | 7.3 | |
27 | Robert Bauer | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 49 | 6.6 | |
45 | Abdulfattah Asiri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 64 | 51 | 79.69% | 0 | 0 | 90 | 7.2 | |
11 | Andrei Cordea | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 67 | 7.7 | |
88 | Ibrahim Alnakhli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 55 | 6.7 | |
44 | Moataz Al-Baqaawi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 31 | 7.1 | |
23 | Nawaf Al Qamiri | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 47 | 6.5 | |
4 | Abdulkarim Sultan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
6 | Abdulaziz Al-Harabi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
70 | Rakan Al-Shamlan | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 32 | 7.4 |
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Vladimir Stojkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 29 | 6.6 | |
9 | Anthony Nwakaeme | Cánh trái | 5 | 2 | 3 | 47 | 33 | 70.21% | 0 | 4 | 78 | 7.8 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
37 | Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 57 | 6.7 | |
7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 4 | 3 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 3 | 49 | 7.9 | |
17 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 61 | 8.2 | |
3 | NClomande Ghislain Konan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 70 | 6.9 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
6 | Saud Zidan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.7 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 60 | 5.6 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 54 | 6.4 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
29 | Nawaf Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 40 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ