![Al-Tai Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al-Fateh Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
0.81
1.01
0.95
0.93
2.50
3.50
2.25
1.16
0.68
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mohammed Al Fuhaid
Kiến tạo: Virgil Misidjan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saeed Baattia
Ra sân: Enzo Pablo Andia Roco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Tello Herrera
Ra sân: Abdulrahman Al-Harthi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Al Fuhaid
Kiến tạo: Andrei Cordea
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Marko Dugandzic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Tai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 22 | 17 | 77.27% | 13 | 1 | 51 | 7.6 | |
9 | Marko Dugandzic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 5 | 19 | 6.7 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 7 | 4 | 2 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 62 | 9.4 | |
27 | Robert Bauer | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 41 | 7.8 | |
45 | Abdulfattah Asiri | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 19 | 7.1 | |
1 | Victor Braga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 23 | 6.9 | |
30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 2 | 63 | 7.2 | |
11 | Andrei Cordea | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 5 | 0 | 44 | 7.7 | |
88 | Ibrahim Alnakhli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 37 | 6.8 | |
8 | Tareq Abdullah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
3 | Abdulaziz Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 33 | 6.8 | |
17 | Abdulrahman Al-Harthi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 36 | 6.2 | |
80 | Safwan Aljohani | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 7 | 0 | 65 | 7.2 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 43 | 7.9 | |
2 | Ali El-Zubaidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 28 | 5.5 | |
1 | Jacob Rinne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 52 | 44 | 84.62% | 5 | 0 | 75 | 7.6 | |
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 55 | 6.4 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 1 | 4 | 55 | 6.7 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 2 | 67 | 6.5 | |
8 | Nooh Al-Mousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 4 | 55 | 6.4 | |
87 | Qasim Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 4 | 33 | 6.6 | |
5 | Fahad M. Al-Harbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.1 | |
12 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ