![Al-Taawon Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Khaleej Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
0.83
1.01
0.80
0.91
1.80
3.70
4.10
0.82
1.02
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
Kiến tạo: Mohammed Al Kuwaykibi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Cristian Guanca
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Sherif
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mansour Hamzi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Abdulfattah Adam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muath Faquihi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saeed Al-Hamsl
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Santos Martins
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Andrei Girotto | Defender | 1 | 1 | 1 | 66 | 61 | 92.42% | 0 | 3 | 78 | 7.2 | |
19 | Cristian Guanca | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 2 | 82 | 6.8 | |
24 | Flavio Medeiros da Silva | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 52 | 7.1 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 0 | 45 | 7 | |
22 | Mohammed Al Kuwaykibi | Forward | 0 | 0 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 11 | 0 | 56 | 7.7 | |
17 | Ahmed Ashraf Al-Fiqi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
88 | Abdulfattah Adam | Forward | 2 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 39 | 7.4 | |
26 | Ibrahim Al Shuayl | Defender | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.9 | |
30 | Joao Pedro Pereira dos Santos | Forward | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 30 | 6.6 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 1 | 53 | 6.6 | |
6 | Mohammed Zaid Al-Ghamdi | Defender | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 2 | 1 | 65 | 6.8 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 4 | 0 | 37 | 7.2 | |
42 | Muath Faquihi | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 0 | 35 | 6.8 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
55 | Jung Woo Young | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 0 | 75 | 6.6 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 1 | 39 | 7.5 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 4 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 11 | 0 | 55 | 7.4 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 2 | 55 | 6.9 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 6 | 59 | 52 | 88.14% | 6 | 1 | 84 | 7.5 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 4 | 12 | 6.9 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 1 | 73 | 6.7 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 28 | 7 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 1 | 51 | 6.8 | |
27 | Fawaz Awadh Al-Torais | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
88 | Naif Masoud | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 2 | 56 | 6.8 | |
2 | Omar Al-Oudah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ