![Al-Taawon Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Akhdoud Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
1.02
0.88
0.99
0.87
1.53
4.00
5.00
0.79
1.12
0.76
1.13
Diễn biến chính
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
Kiến tạo: Aschraf El Mahdioui
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mateus dos Santos Castro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eid Al-Muwallad
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamad Al-Mansour
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Andrei Burca
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Abdulfattah Adam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Guanca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulmalik Al-Oyayari
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Musa Barrow
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leandre Tawamba Kana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florin Lucian Tanase
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
Ra sân: Flavio Medeiros da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 75 | 88.24% | 0 | 3 | 102 | 7.4 | |
19 | Cristian Guanca | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 62 | 7 | |
16 | Mateus dos Santos Castro | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 4 | 0 | 58 | 7.9 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 101 | 96 | 95.05% | 0 | 0 | 108 | 7.6 | |
24 | Flavio Medeiros da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 70 | 69 | 98.57% | 0 | 0 | 76 | 7 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 1 | 41 | 6.7 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 4 | 3 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 0 | 60 | 8.6 | |
22 | Mohammed Al Kuwaykibi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7.4 | |
88 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 35 | 7.2 | |
26 | Ibrahim Al Shuayl | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 52 | 6.4 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 1 | 66 | 6.8 | |
15 | Abdulmalik Al-Oyayari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 1 | 68 | 7 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 13 | 6.4 | |
11 | Fahad Al Abdulrazzaq | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 39 | 6.7 | |
9 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 30 | 6.5 | |
10 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 40 | 6 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 43 | 6.4 | |
3 | Andrei Burca | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 2 | 0 | 56 | 6.8 | |
77 | Hassan Al-Habib | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 2 | 0 | 67 | 6.6 | |
20 | Hamad Al-Mansour | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 0 | 28 | 6.1 | |
11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 2 | 1 | 40 | 7.3 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 44 | 7.2 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 3 | 44 | 6.1 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 35 | 5.6 | |
7 | Saleh Al-Harthi | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 30 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ