![Al-Taawon Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
0.95
0.87
1.02
0.78
3.60
3.40
1.80
0.83
1.07
0.98
0.90
Diễn biến chính
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Ahli SFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
Kiến tạo: Musa Barrow
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Fahd Mohammed Al-Jumaiya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Flavio Medeiros da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alexsander
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Firas Al-Buraikan
Ra sân: Fahad Al-Abdulraziq
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sultan Mandash
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Firas Al-Buraikan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexsander
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riyad Mahrez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Toney
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Ahli SFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Ahli SFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
24 | Flavio Medeiros da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.6 | |
16 | Renne Alejandro Rivas Alezones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 12 | 6.7 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
11 | Joao Pedro Pereira dos Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.6 |
Al-Ahli SFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.2 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
99 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
9 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
11 | Alexsander | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ