![Al-Taawon Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
0.89
0.81
0.86
0.74
3.88
3.70
1.61
0.94
0.71
0.89
0.71
Diễn biến chính
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Igor Coronado
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abderrazak Hamdallah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muhannad Mustafa Shanqeeti
Ra sân: Muath Faquihi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Pedro Pereira dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 77 | 68 | 88.31% | 0 | 1 | 95 | 7.9 | |
4 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 41 | 6.6 | |
16 | Mateus dos Santos Castro | Cánh phải | 5 | 2 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 59 | 7.2 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 91 | 83 | 91.21% | 0 | 0 | 104 | 7.7 | |
24 | Flavio Medeiros da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 67 | 7.3 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 46 | 8.5 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 4 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 59 | 7.4 | |
30 | Joao Pedro Pereira dos Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 38 | 6.7 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 45 | 7 | |
8 | Saad Al-Nasser | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
15 | Abdulmalik Al-Oyayari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 58 | 7.7 | |
42 | Muath Faquihi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 57 | 7 |
Al Ittihad(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 4 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 48 | 7.5 | |
34 | Marcelo Grohe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
10 | Igor Coronado | Tiền vệ công | 5 | 3 | 1 | 54 | 42 | 77.78% | 0 | 0 | 81 | 7.4 | |
90 | Romario Ricardo da Silva, Romarinho | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 58 | 6.7 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 0 | 74 | 7.2 | |
99 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 4 | 34 | 6.3 | |
4 | Omar Howsawi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
5 | Luiz Felipe Ramos Marchi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 1 | 71 | 6.9 | |
77 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
33 | Madallah Alolayan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 20 | 6.9 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 56 | 6.7 | |
28 | Ahmed Bamsaud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 0 | 0 | 77 | 6.4 | |
14 | Awad Al Nashri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 1 | 75 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ