![Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Dhamk Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Diễn biến chính
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulaziz Majrashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Maher
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sultan Faqihi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmed Harisi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Hattan Bahebri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Turki Al Ammar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Husain Al Monassar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nader Al-Sharari
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdelkader Bedrane
Ra sân: Hussain Al-Sabiyani
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Mohammed Essa Harbush
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ever Maximiliano Banega | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 3 | 89 | 75 | 84.27% | 0 | 0 | 127 | 8.1 | |
18 | Kim Seung-Gyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
8 | Fahd Al Muwallad | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 7.3 | |
6 | Gustavo Leonardo Cuellar Gallego | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 86 | 81 | 94.19% | 0 | 0 | 101 | 7 | |
4 | Iago Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 3 | 74 | 7 | |
20 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 22 | 7.2 | |
11 | Hattan Bahebri | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
27 | Fawaz Al-Sagour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 27 | 6.6 | |
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 62 | 6.9 | |
88 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 51 | 6.7 | |
16 | Hussain Al-Sabiyani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 51 | 6.8 | |
12 | Majed Omar Kanabah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 26 | 7.5 | |
21 | Nawaf Al-Sadi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
38 | Mohammed Essa Harbush | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | ||
32 | Saad Almuwalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.6 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Adam Maher | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 15 | 7.2 | |
9 | Assan Ceesay | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 22 | 6.9 | |
13 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 42 | 7.7 | |
11 | Abdulaziz Al Bishi | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 48 | 7.3 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 26 | 7 | |
30 | Moustapha Zeghba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 1 | 54 | 7.4 | |
23 | Abdulaziz Majrashi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
40 | Hassan Ahmad Al Shammrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.3 | |
41 | Sultan Faqihi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 28 | 7.1 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
19 | Abdullah Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
18 | Ahmed Harisi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 21 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ