![Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Al-Wehda Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
1.00
0.88
1.02
0.86
1.91
3.60
3.50
1.20
0.73
0.78
1.11
Diễn biến chính
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Habib Diallo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulaziz Noor
Ra sân: Fahd Al Muwallad
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Waleed Rashid Bakshween
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Faycal Fajr
Ra sân: Majed Omar Kanabah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Jarah M Al Ataiqi | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 16 | 7.2 | ||
10 | Ever Maximiliano Banega | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 80 | 64 | 80% | 6 | 1 | 107 | 7.8 | |
18 | Kim Seung-Gyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 32 | 7 | |
23 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 5 | 0 | 2 | 41 | 38 | 92.68% | 8 | 0 | 73 | 8.2 | |
8 | Fahd Al Muwallad | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 18 | 6.4 | |
6 | Gustavo Leonardo Cuellar Gallego | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 79 | 74 | 93.67% | 0 | 0 | 90 | 7.6 | |
4 | Iago Santos | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 63 | 54 | 85.71% | 1 | 1 | 75 | 7.6 | |
20 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
11 | Hattan Bahebri | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
24 | Moteb Al Harbi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 4 | 1 | 56 | 6.9 | |
88 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 52 | 7.1 | |
16 | Hussain Al-Sabiyani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 58 | 7.2 | |
12 | Majed Omar Kanabah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 3 | 60 | 6.9 |
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 19 | 7 | |
6 | Oscar Duarte | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 2 | 58 | 6.8 | |
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 4 | 0 | 70 | 7.1 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 36 | 6.2 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 29 | 96.67% | 1 | 1 | 38 | 6.7 | |
87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 48 | 6.9 | |
1 | Munir Mohand Mohamedi El Kajoui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 33 | 7.1 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 2 | 1 | 60 | 6.6 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 2 | 67 | 7.3 | |
8 | Mohammed Al-Qarni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
27 | Islam Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 0 | 64 | 7 | |
11 | Sultan Akouz | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 6.6 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.4 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 2 | 23 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ