![Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Al-Feiha Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
0.82
1.06
0.82
0.98
2.05
3.40
2.88
1.08
0.73
0.78
1.03
Diễn biến chính
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mokher Al-Rashidi
Ra sân: Hattan Bahebri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ivan Rakitic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nawaf Al-Harthi
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Victor Vinicius Coelho Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: NClomande Ghislain Konan
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nader Al-Sharari
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gojko Cimirot
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdelhamid Sabiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rakan Al-Kaabi
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Jarah M Al Ataiqi | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.3 | |
30 | Ivan Rakitic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 1 | 0 | 66 | 6.8 | |
14 | Romain Saiss | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 74 | 67 | 90.54% | 0 | 2 | 82 | 6.8 | |
8 | Fahd Al Muwallad | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 4 | 16 | 7.1 | |
6 | Gustavo Leonardo Cuellar Gallego | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 79 | 71 | 89.87% | 0 | 0 | 84 | 6.3 | |
31 | Victor Vinicius Coelho Santos | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 38 | 7 | |
13 | Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 55 | 7 | |
20 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 5 | 31 | 7.8 | |
11 | Hattan Bahebri | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 38 | 6.7 | |
2 | Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 48 | 40 | 83.33% | 11 | 1 | 72 | 6.7 | |
55 | Musab Fahz Aljuwayr | 0 | 0 | 2 | 94 | 86 | 91.49% | 12 | 0 | 118 | 7.3 | ||
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 67 | 59 | 88.06% | 7 | 1 | 77 | 7.5 | |
88 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 53 | 6.1 | |
16 | Hussain Al-Sabiyani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 2 | 1 | 50 | 6.5 | |
21 | Nawaf Al-Sadi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 16 | 7.3 | |
50 | Mohammed Al Absi | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 25 | 5.7 |
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Mohammed Majrashi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.7 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 33 | 9 | |
77 | Abdelhamid Sabiri | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 2 | 6 | 49 | 7.1 | |
17 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
3 | NClomande Ghislain Konan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 3 | 0 | 48 | 6.6 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 1 | 46 | 6.5 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 11 | 6 | |
6 | Saud Zidan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 7.5 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 32 | 7 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 21 | 6.5 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 38 | 6.5 | |
29 | Nawaf Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
66 | Rakan Al-Kaabi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
1 | Abdulraoof Al-Deqeel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 0 | 48 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ