![Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Abha Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
0.81
1.01
0.95
0.87
1.40
5.00
7.00
0.87
0.97
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Musab Fahz Aljuwayr
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Nawaf Al-Sadi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulelah Al-Shammeri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Riad Sharahili
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Habib Diallo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moteb Al Harbi
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grzegorz Krychowiak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Al-Kunaydiri
Kiến tạo: Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 4 | 0 | 59 | 7.6 | |
14 | Romain Saiss | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 1 | 1 | 64 | 7.5 | |
4 | Iago Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 47 | 97.92% | 0 | 3 | 50 | 6.9 | |
20 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 22 | 7.2 | |
26 | Riad Sharahili | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 51 | 6.7 | |
1 | Mustafa Reda Malayekah | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
2 | Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 0 | 52 | 7.5 | |
55 | Musab Fahz Aljuwayr | 2 | 1 | 2 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 2 | 74 | 8.3 | ||
24 | Moteb Al Harbi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 0 | 48 | 6.7 | |
88 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 48 | 7 | |
21 | Nawaf Al-Sadi | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 47 | 7.1 |
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 20 | 6.7 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
10 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.9 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 25 | 6.5 | |
30 | Ziyad Al Sahafi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 17 | 6.2 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 1 | 0 | 37 | 6.6 | |
13 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 32 | 6.6 | |
77 | Meshal Al-Mutairi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 31 | 6.8 | |
80 | Abdulelah Al-Shammeri | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 20 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ