1.03
0.81
0.83
0.91
2.00
3.25
3.30
1.13
0.72
0.33
2.00
Diễn biến chính
Ra sân: Abdullah Fareed Al Hafith
Ra sân: Mohamed Al Makaazi
Ra sân: Ibraheem Bayesh
Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari
Ra sân: Faiz Selemanie
Ra sân: Saad Bguir
Ra sân: Youssef Amyn
Ra sân: Bernard Mensah
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 0 | 42 | 6.9 | |
13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 26 | 6.2 | |
10 | Nawaf Al-Abid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 1 | 62 | 6.8 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 1 | 42 | 6.5 | |
5 | Yoann Barbet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 62 | 6.9 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 3 | 1 | 47 | 7.2 | |
17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 5 | 1 | 46 | 7 | |
21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 38 | 7.2 | |
11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 38 | 6.7 | |
50 | Nawaf Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 2 | 0 | 53 | 6.7 | |
87 | Marzouq Hussain Tambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 43 | 6.7 |
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 5 | 1 | 37 | 7.3 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
18 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 0 | 35 | 6.8 | |
6 | Alexandru Cretu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 2 | 70 | 6.7 | |
10 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 56 | 43 | 76.79% | 4 | 0 | 81 | 6.8 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 33 | 7 | |
35 | Mohamed Al Makaazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
11 | Youssef Amyn | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 39 | 6.9 | |
8 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 75 | 64 | 85.33% | 0 | 1 | 96 | 7.5 | |
28 | Hussain Al-Eisa | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
49 | Ali Al Salem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 4 | 2 | 46 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ