![Al-Riyadh Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Taawon Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
0.78
1.04
0.91
0.91
3.10
3.00
2.20
1.11
0.74
0.40
1.70
Diễn biến chính
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrei Girotto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmed Saleh Bahusayn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulfattah Adam
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Faiz Selemanie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fahd Mohammed Al-Jumaiya
Ra sân: Marzouq Hussain Tambakti
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 2 | 15 | 6.7 | |
10 | Nawaf Al-Abid | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 15 | 6.4 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 65 | 7 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 47 | 7.1 | |
5 | Yoann Barbet | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 59 | 85.51% | 2 | 0 | 82 | 7.2 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 5 | 0 | 52 | 7.1 | |
17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 40 | 6.7 | |
21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 0 | 50 | 7 | |
11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 55 | 7.4 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 41 | 36 | 87.8% | 7 | 1 | 65 | 7 | |
85 | Talal Abubakr Haji | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
24 | Rayan Darwish Al-Bloushi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
87 | Marzouq Hussain Tambakti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 62 | 7 |
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 61 | 47 | 77.05% | 4 | 0 | 75 | 6.8 | |
38 | Roger Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 75 | 68 | 90.67% | 0 | 0 | 88 | 7 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
9 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 18 | 6.4 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 3 | 64 | 6.5 | |
16 | Renne Alejandro Rivas Alezones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.5 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 26 | 6.8 | |
19 | Lucas Chavez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 43 | 78.18% | 0 | 3 | 67 | 6.8 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 2 | 71 | 7.4 | |
8 | Saad Al-Nasser | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 1 | 1 | 75 | 7.2 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 44 | 6.2 | |
13 | Abdulqaddous Attieh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 27 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ