![Al-Riyadh Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Nassr Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
0.97
0.89
0.86
0.98
8.50
6.00
1.18
0.96
0.94
0.96
0.92
Diễn biến chính
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marcelo Brozovic
Kiến tạo: Yehya Sulaiman Al-Shehri
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yehya Sulaiman Al-Shehri
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Nicolao Telles
Ra sân: Khalid Al-Shuwayyi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Martin CAMPANA
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Al-Aqel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Al Shwirekh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelo Brozovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdullah Al Khaibari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ali Al-Oujami
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 32 | 7.3 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 5 | 25% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
36 | Dino Arslanagic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.3 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 30 | 7.1 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 5 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 44 | 8.4 | |
26 | Ali Al Zaqan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 43 | 6.5 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 31 | 6.5 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 31 | 6.5 | |
12 | Abduallah Al Dossari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 19 | 7.4 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 46 | 7.2 | |
40 | Abdulelah Al-Shammeri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 3 | 23.08% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
4 | Mohammed Al Shwirekh | Defender | 2 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 24 | 7.4 |
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Forward | 7 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 31 | 6.1 | |
26 | David Ospina Ramirez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
77 | Marcelo Brozovic | Midfielder | 1 | 0 | 4 | 79 | 68 | 86.08% | 9 | 0 | 97 | 7.9 | |
10 | Sadio Mane | Forward | 4 | 1 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 1 | 60 | 6.4 | |
27 | Aymeric Laporte | Defender | 1 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 2 | 57 | 5.9 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Forward | 2 | 2 | 3 | 67 | 57 | 85.07% | 1 | 0 | 85 | 8.5 | |
15 | Alex Nicolao Telles | Defender | 1 | 1 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 44 | 6.2 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 68 | 64 | 94.12% | 1 | 1 | 73 | 6.8 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 43 | 7.2 | |
5 | Abdulelah Al-Amri | Defender | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Defender | 1 | 0 | 3 | 73 | 60 | 82.19% | 6 | 2 | 97 | 7.1 | |
23 | Ayman Yahya | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 61 | 55 | 90.16% | 6 | 1 | 84 | 8.1 | |
19 | Ali Al-Hassan | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
78 | Ali Al-Oujami | Defender | 1 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 3 | 72 | 7 | |
14 | Sami Al-Najei | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 16 | 6.7 | |
30 | Meshari Al Nemer | Forward | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ