![Al-Riyadh Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Khaleej Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
1.00
0.84
0.83
0.99
3.25
3.50
2.05
0.69
1.17
0.79
1.03
Diễn biến chính
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mansour Hamzi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Khalid Al-Shuwayyi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Birama Toure
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdalellah Hawsawi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Didier Ibrahim Ndong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Sherif
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mansour Hamzi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 24 | 6.6 | |
9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 16 | 6.3 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 8 | 0 | 56 | 7.5 | |
36 | Dino Arslanagic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 2 | 77 | 7.2 | |
2 | Amiri Kurdi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 2 | 28 | 6.5 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 0 | 49 | 6.7 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 83 | 88.3% | 0 | 1 | 103 | 7 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
26 | Ali Al Zaqan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 0 | 58 | 7.1 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 4 | 6.5 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 25 | 6.7 | |
15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.6 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 2 | 4 | 87 | 7.6 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lisandro Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 69 | 93.24% | 0 | 2 | 85 | 7 | |
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
55 | Jung Woo Young | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 51 | 6.6 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 4 | 0 | 49 | 7.2 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 2 | 57 | 7 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 57 | 47 | 82.46% | 6 | 0 | 81 | 7.3 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 1 | 80 | 7.3 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 39 | 7.4 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 1 | 1 | 65 | 6.7 | |
27 | Fawaz Awadh Al-Torais | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
18 | Abdalellah Hawsawi | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 33 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ