![Al-Riyadh Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Akhdoud Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
Diễn biến chính
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Florin Lucian Tanase
Ra sân: Mohammed Al-Aqel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fahad Al-Rashidi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Saleh Al-Abbas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Khalid Al-Shuwayyi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saleh Al-Harthi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamad Al-Mansour
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 1 | 44 | 7 | |
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 53 | 7 | |
2 | Amiri Kurdi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 7.1 | |
6 | Alin Tosca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 52 | 6.4 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 64 | 6.8 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 54 | 6.7 | |
26 | Ali Al Zaqan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.9 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Defender | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 50 | 6.5 | |
12 | Abduallah Al Dossari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 27 | 6.6 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 44 | 6.5 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 34 | 69.39% | 0 | 4 | 56 | 7.3 | |
9 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 6 | 23 | 7.7 | |
10 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 45 | 8.1 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 36 | 7.2 | |
3 | Andrei Burca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 1 | 56 | 6.9 | |
20 | Hamad Al-Mansour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 48 | 6.8 | |
11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 46 | 7.1 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 6 | 69 | 7.4 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 52 | 7.1 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 57 | 6.9 | |
7 | Saleh Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 6.9 | |
21 | Mohammed Juhaif | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
12 | Abdulaziz Hetalh | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ