![Al-Riyadh Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
1.04
0.86
0.86
1.02
9.00
5.50
1.20
0.83
1.05
0.90
0.96
Diễn biến chính
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
Ra sân: Saleh Al-Abbas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân:
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bassam Al Hurayji
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Al Majhad
Kiến tạo: Yehya Sulaiman Al-Shehri
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riyad Mahrez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Andre Gray
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 0 | 20 | 6.5 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 14 | 43.75% | 0 | 0 | 51 | 8 | |
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 1 | 41 | 7.2 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 33 | 7.1 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 1 | 50 | 7.1 | |
20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 6 | 48 | 6.5 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 51 | 6.4 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 38 | 6.6 | |
15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 47 | 6.9 | |
4 | Mohammed Al Shwirekh | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 28 | 6.9 |
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 1 | 57 | 8 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 58 | 47 | 81.03% | 7 | 1 | 79 | 7.2 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 9 | 0 | 55 | 7.6 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 85 | 76 | 89.41% | 0 | 1 | 94 | 7.9 | |
15 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 96 | 83 | 86.46% | 0 | 2 | 109 | 7.1 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 80 | 68 | 85% | 1 | 2 | 86 | 6.7 | |
19 | Fahad Al Rashidi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
20 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.1 | |
29 | Mohammed Al Majhad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 42 | 6.9 | |
8 | Sumaihan Al Nabit | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 18 | 6.7 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
6 | Bassam Al Hurayji | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 1 | 35 | 7.2 | |
45 | Abdulkarim Darisi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 2 | 35 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ