![Al-Qadasiya Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191333.png)
![Dhamk Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
1.05
0.83
0.75
0.95
1.60
4.20
5.00
0.75
1.17
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191333.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Kiến tạo: Iker Almena
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Abdulaziz Al Othman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayman Fallatah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ramzi Solan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Iker Almena
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tareq Abdullah
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Cameron Puertas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191333.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191333.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191333.png)
![Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 49 | 7.8 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 55 | 7.3 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 2 | 70 | 6.6 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 1 | 0 | 65 | 6.8 | |
24 | Mohammed Qasem | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 2 | 0 | 78 | 7 | ||
33 | Julian Quinones | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 53 | 7 | |
88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 47 | 39 | 82.98% | 2 | 1 | 68 | 7.8 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 19 | 7 | |
5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 81 | 8.2 | |
30 | Iker Almena | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 42 | 7.1 | |
66 | Abdulaziz Al Othman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 5 | 0 | 32 | 6.5 | |
4 | Jehad Thakri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 48 | 6.4 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 42 | 31 | 73.81% | 3 | 0 | 61 | 6.3 | |
1 | Florin Nita | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 42 | 7.1 | ||
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 72 | 6.9 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 1 | 36 | 6.4 | |
80 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 21 | 7.3 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 1 | 59 | 7 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 1 | 76 | 6.9 | |
5 | Tareq Abdullah | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 49 | 6.5 | |
12 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
7 | Abdullah Al Qahtani | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 32 | 24 | 75% | 2 | 0 | 56 | 7.2 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 42 | 6.1 | |
17 | Abdullah Al-Mogren | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.8 | |
94 | Meshari Al Nemer | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
95 | Ayman Fallatah | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 30 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ