![Al-Qadasiya Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191333.png)
![Al-Taawon Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
0.88
0.96
1.02
0.80
1.70
3.60
5.25
0.77
1.07
0.96
0.86
Diễn biến chính
![Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191333.png)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Abdulfattah Adam
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Faycal Fajr
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gaston Alvarez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulfattah Adam
Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmed Saleh Bahusayn
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Renne Alejandro Rivas Alezones
Ra sân: Cameron Puertas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Musa Barrow
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191333.png)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191333.png)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191333.png)
![Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 0 | 40 | 7.4 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 26 | 6.2 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 4 | 67 | 6.7 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 3 | 57 | 7.1 | |
24 | Mohammed Qasem | Defender | 1 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 7 | 0 | 38 | 7.3 | |
17 | Gaston Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 0 | 45 | 6.3 | |
88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 38 | 34 | 89.47% | 12 | 1 | 63 | 6.9 | |
7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 6 | 1 | 61 | 6.8 | |
5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 36 | 6.5 | |
18 | Haitham Asiri | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 14 | 6.3 | |
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 6 | 0 | 19 | 6.6 | |
30 | Iker Almena | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 4 | 0 | 32 | 7.4 | |
66 | Abdulaziz Al Othman | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 3 | 24 | 6.8 | |
4 | Jehad Thakri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 60 | 6.5 | |
2 | Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat | Defender | 2 | 1 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 5 | 1 | 56 | 6.2 |
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 58 | 49 | 84.48% | 4 | 0 | 72 | 7.7 | |
3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 46 | 7.4 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 1 | 69 | 7.3 | |
90 | Hattan Bahebri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 9 | 32.14% | 0 | 1 | 40 | 7.2 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 3 | 3 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 48 | 8.7 | |
9 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
16 | Renne Alejandro Rivas Alezones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 23 | 6.8 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 27 | 7 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 6 | 45 | 8.1 | |
8 | Saad Al-Nasser | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 0 | 55 | 6.5 | |
6 | Sultan Al-Farhan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 46 | 6.7 | |
5 | Mohammed Mahzari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 22 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ