![Al-Qadasiya Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191333.png)
![Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
1.01
0.81
0.95
0.75
3.40
3.60
2.00
1.01
0.87
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191333.png)
![Al-Ahli SFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Haitham Asiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Husain Al Monassar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cameron Puertas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdullah Al-Ammar
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ali Majrashi
Ra sân: Iker Almena
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahitan Nandez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191333.png)
![Al-Ahli SFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191333.png)
![Al-Ahli SFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191333.png)
![Al-Qadasiya](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 27 | 7.9 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 13 | 39.39% | 0 | 0 | 46 | 7.3 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 2 | 59 | 7.7 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 2 | 1 | 54 | 6.8 | |
24 | Mohammed Qasem | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | ||
17 | Gaston Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 39 | 7.5 | |
88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 43 | 7 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
18 | Haitham Asiri | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 26 | 7 | |
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 2 | 0 | 40 | 6.6 | |
30 | Iker Almena | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 36 | 6.8 | |
66 | Abdulaziz Al Othman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 7 | |
4 | Jehad Thakri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 34 | 6.8 | |
2 | Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 24 | 7.2 | |
14 | Saif Rashad Mohamed | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 |
Al-Ahli SFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 3 | 41 | 6.8 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 3 | 0 | 4 | 41 | 36 | 87.8% | 17 | 1 | 73 | 7.3 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 1 | 3 | 83 | 7.2 | |
99 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 35 | 7.3 | |
15 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 4 | 1 | 53 | 6.2 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 3 | 69 | 6.7 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 2 | 4 | 64 | 7.1 | |
19 | Fahad Al Rashidi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
9 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 3 | 43 | 7.3 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 16 | 6.4 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 6 | 0 | 52 | 7.2 | |
1 | Abdulrahman Al-Sanbi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 32 | 7.8 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 63 | 57 | 90.48% | 2 | 1 | 92 | 7.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ