![Al-Nassr Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Dhamk Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
0.91
0.91
0.87
0.93
1.25
6.50
10.00
0.86
0.98
1.12
0.71
Diễn biến chính
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alhwsawi Sanousi Mohammed
Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Simakan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sadio Mane
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Nawaf Al-Boushail
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francois Kamano
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Abdullah Al Khaibari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelo Brozovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 2 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 1 | 43 | 8.9 | |
11 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 87 | 80 | 91.95% | 6 | 0 | 105 | 7.6 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 1 | 62 | 7 | |
4 | Mohammed Al Fatil | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 1 | 56 | 7 | |
6 | Mukhtar Ali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 0 | 0 | 77 | 7.1 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 24 | 6.9 | |
3 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 35 | 100% | 0 | 2 | 41 | 7.1 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 1 | 60 | 6.8 | |
19 | Ali Al-Hassan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
24 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 34 | 8.3 | |
78 | Ali Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
20 | Angelo Gabriel Borges Damaceno | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 38 | 6.8 | |
12 | Nawaf Al-Boushail | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 60 | 51 | 85% | 2 | 0 | 90 | 8.4 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 36 | 22 | 61.11% | 12 | 0 | 68 | 7.5 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 33 | 6.5 | |
80 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
13 | Abdulrahman Al Obaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 45 | 6.6 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 2 | 41 | 5.8 | |
97 | Amin Mohammedsal Albukhari | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
5 | Tareq Abdullah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 67 | 57 | 85.07% | 0 | 0 | 79 | 7 | |
87 | Mohammed Al-Khaibari | Defender | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
12 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 0 | 36 | 6.2 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 3 | 0 | 51 | 6.8 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 29 | 6.6 | ||
4 | Noor Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
94 | Meshari Al Nemer | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
95 | Ayman Fallatah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 39 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ