![Al-Nassr Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Dhamk Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
0.76
0.94
0.72
0.88
1.07
7.30
12.00
0.85
0.80
0.80
0.80
Diễn biến chính
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
Ra sân: Abdullah Al Khaibari
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alhwsawi Sanousi Mohammed
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmad Al Zaein
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Assan Ceesay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Domagoj Antolic
Ra sân: Sadio Mane
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 40 | 7.5 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 51 | 6.8 | |
27 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 4 | 60 | 6.9 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 0 | 78 | 7.2 | |
15 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 69 | 7.6 | |
6 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 84 | 81 | 96.43% | 0 | 1 | 93 | 7 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 0 | 57 | 6.8 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 54 | 7.4 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
5 | Abdulelah Al-Amri | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 74 | 70 | 94.59% | 0 | 1 | 84 | 7.4 | |
23 | Aiman Ahmed | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | ||
12 | Nawaf Al-Boushail | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 2 | 76 | 7.4 | |
36 | Raghed Najjar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 1 | 42 | 7.4 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 2 | 1 | 6 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 67 | 8.1 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 44 | 7.3 | |
9 | Assan Ceesay | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 17 | 5.9 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 71 | 62 | 87.32% | 0 | 1 | 80 | 6.6 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 28 | 6.4 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 1 | 65 | 7.1 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
30 | Moustapha Zeghba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 32 | 5.8 | |
21 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
12 | Abdulaziz Makeen | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 6.2 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 52 | 6.9 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
18 | Ahmed Harisi | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ